danh từ
người ngu đần
đầu khấc
/ˈnʌklhed//ˈnʌklhed/Thuật ngữ "knucklehead" là một cách nói thông tục đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20. Nguồn gốc của nó không rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một khả năng là nó bắt nguồn từ cụm từ "goose-neck", được sử dụng vào những năm 1920 để mô tả một người ngốc nghếch hoặc lập dị. Một giả thuyết khác cho rằng nó có thể bắt nguồn từ "knuckle", ám chỉ các khớp ở ngón tay, để mô tả một người bướng bỉnh hoặc cố chấp. Một giả thuyết gần đây hơn cho rằng nó bắt nguồn từ bối cảnh nhạc punk rock những năm 1960 và 1970, khi "knucklehead" được sử dụng để mô tả một người liều lĩnh và không hợp tác. Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, "knucklehead" thường được sử dụng để mô tả một cách trìu mến một người hơi ngốc nghếch hoặc tinh nghịch.
danh từ
người ngu đần
Huấn luyện viên đã gọi cầu thủ này là đồ ngốc vì bỏ lỡ những cú ném phạt trong những giây cuối cùng của trận đấu.
Tôi không thể tin là em trai tôi lại để cửa trước không khóa; nó đúng là đồ ngốc!
Người công nhân xây dựng quên tắt nguồn điện trước khi lắp dây điện, điều này khiến anh ta trở thành một kẻ ngốc thực sự.
Tài xế ngốc nghếch đã lái xe đi sai làn đường trên đường cao tốc, gây ra vụ va chạm nguy hiểm giữa nhiều xe.
Cậu sinh viên đang ôn thi cuối kỳ quên mang theo sách giáo khoa khi đi thi và chỉ có thể được mô tả là một kẻ ngốc nghếch không biết gì cả.
Người quản lý thất vọng vì nhân viên không chuẩn bị cho bài thuyết trình, coi tất cả họ đều là đồ ngốc.
Người đồng nghiệp này liên tục bỏ sót những thời hạn quan trọng, khiến cho cấp trên của anh ta gọi anh ta là kẻ ngốc nghếch của công ty.
Đầu bếp quên thêm muối vào món ăn chính, khiến mọi người ngồi quanh bàn lắc đầu không tin vào hành động ngốc nghếch của anh ta.
Người thợ máy đã hiểu sai vấn đề của xe, gây ra thiệt hại lớn hơn và bị gắn mác là kẻ ngốc nghếch thực sự.
Cậu thiếu niên này để âm lượng ở mức tối đa, bật nhạc ầm ĩ khắp nhà cho đến khi bố mẹ cậu gọi cậu là đồ ngốc không thể tin được.