Định nghĩa của từ simpleton

simpletonnoun

Đơn giản

/ˈsɪmpltən//ˈsɪmpltən/

Từ "simpleton" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "simplex", có nghĩa là "single" hoặc "giản dị". Ban đầu, nó ám chỉ một người không phức tạp, thẳng thắn hoặc ngây thơ. Tuy nhiên, theo thời gian, hàm ý đã thay đổi và đến thế kỷ 16, một kẻ ngốc nghếch trở thành người bị coi là ngu ngốc, thiếu thông minh hoặc thận trọng. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một người hành động thiếu suy nghĩ hoặc bốc đồng, không cân nhắc đến hậu quả của hành động của họ. Ngày nay, từ "simpleton" thường được dùng để mô tả một người bị coi là ngớ ngẩn, ngây thơ hoặc thiếu thông minh. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ này vẫn là một ví dụ hấp dẫn về cách ngôn ngữ có thể phát triển theo thời gian, phản ánh thái độ và nhận thức văn hóa thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninganh ngốc, anh thộn, anh quỷnh

namespace
Ví dụ:
  • Mark often behaves like a simpleton, failing to understand even the simplest concepts.

    Mark thường cư xử như một kẻ ngốc, thậm chí không hiểu được những khái niệm đơn giản nhất.

  • The accused claimed that he was a simpleton who didn't realize what he was doing was wrong.

    Bị cáo khẳng định mình là một kẻ ngốc nghếch, không nhận ra việc mình làm là sai trái.

  • Jane's brother is such a simpleton that he can't figure out how to work a microwave.

    Anh trai của Jane thật ngốc nghếch đến nỗi không biết cách sử dụng lò vi sóng.

  • The artists who work with simpletons like John are often condescending and belittling.

    Những nghệ sĩ làm việc với những kẻ ngốc nghếch như John thường có thái độ coi thường và hạ thấp người khác.

  • Jim's father treats him like a simpleton, never considering that his child might be intelligent.

    Cha của Jim đối xử với anh như một kẻ ngốc nghếch, không bao giờ nghĩ rằng con mình có thể thông minh.

  • Sarah's friend's husband is such a simpleton that he believes everything she tells him.

    Chồng của bạn Sarah là một gã ngốc đến mức tin mọi điều cô ấy nói.

  • Tom's brother is a simpleton and won't listen to reason.

    Anh trai của Tom là một kẻ ngốc nghếch và không chịu nghe lý lẽ.

  • The teacher had to put extra effort into explaining things to the simpleton in her class.

    Cô giáo phải nỗ lực hơn nữa để giải thích mọi thứ cho học sinh ngốc nghếch trong lớp.

  • Michael's brother is so simpletonish that it's challenging for him to complete even the most basic tasks.

    Anh trai của Michael quá ngốc nghếch đến nỗi anh ấy thấy khó có thể hoàn thành ngay cả những nhiệm vụ cơ bản nhất.

  • Edward's friend acts like a simpleton and needs everything to be explained in extreme detail.

    Người bạn của Edward hành động như một kẻ ngốc và cần mọi thứ phải được giải thích cực kỳ chi tiết.