Định nghĩa của từ lunkhead

lunkheadnoun

đầu óc rỗng tuếch

/ˈlʌŋkhed//ˈlʌŋkhed/

Nguồn gốc của từ "lunkhead" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ "lump" và "head", phản ánh ý tưởng rằng một người được gắn nhãn là "lunkhead" có một cái đầu to và nặng. Ban đầu, "lunkhead" được dùng để mô tả một người chậm hiểu hoặc ngu ngốc. Thuật ngữ này ám chỉ sự thiếu hụt khả năng trí tuệ hoặc không nắm bắt được các khái niệm phức tạp. Nó thường được dùng như một thuật ngữ xúc phạm để hạ thấp và làm nản lòng những cá nhân bị coi là thiếu trí thông minh hoặc khả năng tinh thần. Khi thuật ngữ "lunkhead" trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800, nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn, vượt ra ngoài bối cảnh giáo dục và trí thông minh. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một người bướng bỉnh, chậm hiểu hoặc chậm hiểu một cách vô lý trong quan điểm hoặc hành động của họ. Mặc dù việc sử dụng thuật ngữ "lunkhead" đã giảm trong thời gian gần đây, nhưng nó vẫn là một phần của từ vựng tiếng Anh và tiếp tục được sử dụng trong văn hóa đại chúng và cuộc trò chuyện hàng ngày. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, một số cá nhân đã có cách tiếp cận vui tươi hoặc hài hước đối với từ này, sử dụng nó như một tính từ để mô tả bản thân hoặc người khác theo cách vui vẻ hoặc thoải mái.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ngốc

namespace
Ví dụ:
  • John's lack of intellectual curiosity has earned him the label of lunkhead in his academic circle.

    Sự thiếu tò mò về mặt trí tuệ của John đã khiến anh bị coi là kẻ ngốc trong giới học thuật.

  • Tom's inability to grasp complex concepts makes him a classic lunkhead in the workplace.

    Việc Tom không có khả năng nắm bắt những khái niệm phức tạp khiến anh ta trở thành một kẻ ngốc điển hình ở nơi làm việc.

  • Mary's obsession with mindless television has turned her into a dull and uninterested lunkhead.

    Sự ám ảnh của Mary với chương trình truyền hình vô nghĩa đã biến cô thành một kẻ ngốc nghếch và vô tâm.

  • The athlete's failure to prepare properly for the competition resulted in a dismal performance, making him a lunkhead among his peers.

    Việc vận động viên này không chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc thi đã dẫn đến thành tích thi đấu tệ hại, khiến anh trở thành một kẻ ngốc nghếch so với các bạn đồng trang lứa.

  • As the teacher lectured on the topic, it became apparent that many of the students were merely lunkheads, who merely carried out tasks without understanding them.

    Khi giáo viên giảng về chủ đề này, rõ ràng là nhiều học sinh chỉ là những đứa ngốc, chỉ làm bài tập mà không hiểu gì cả.

  • Jack's childish behavior and lack of responsibility prove that he's nothing but a lunkhead in his relationships.

    Hành vi trẻ con và thiếu trách nhiệm của Jack chứng tỏ anh ta chẳng là gì ngoài một kẻ ngốc trong các mối quan hệ.

  • Emily's inability to keep up with the conversation earned her the title of lunkhead among her socially adept friends.

    Việc Emily không thể theo kịp cuộc trò chuyện khiến cô bị bạn bè xã giao gọi là kẻ ngốc.

  • When Jason didn't participate in group discussions, he seemed like an uneducated lunkhead in his business meetings.

    Khi Jason không tham gia thảo luận nhóm, anh ta trông giống như một kẻ ngốc thiếu học thức trong các cuộc họp kinh doanh.

  • The coach warned the team members that the lunkhead who failed to practice diligently would be benched.

    Huấn luyện viên đã cảnh báo các thành viên trong đội rằng cầu thủ ngốc nghếch nào không tập luyện chăm chỉ sẽ bị loại.

  • As the experiment progressed, the lunkhead in the group failed to comprehend the hypothesis, causing frustration among the more adept members.

    Khi thí nghiệm tiến triển, những kẻ ngốc trong nhóm không hiểu được giả thuyết, gây ra sự thất vọng cho những thành viên giỏi hơn.