Định nghĩa của từ blockhead

blockheadnoun

Blockhead

/ˈblɒkhed//ˈblɑːkhed/

"Blockhead" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, kết hợp hai từ: "block" và "head". "Block" ám chỉ một miếng gỗ, thường được sử dụng trong nghề mộc và điêu khắc. Nó cũng được sử dụng để mô tả thứ gì đó rắn chắc, đặc hoặc không chịu khuất phục. "Head" rõ ràng ám chỉ đầu người. Khi kết hợp lại, "blockhead" ám chỉ một người có cái đầu rắn chắc và không chịu khuất phục như một khối gỗ, ám chỉ sự thiếu thông minh hoặc hiểu biết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ngu dốt, người đần độn

namespace
Ví dụ:
  • The teacher called Jane a blockhead when she failed to answer a simple math problem.

    Cô giáo gọi Jane là đồ ngốc khi cô không trả lời được một bài toán đơn giản.

  • After repeatedly making careless mistakes, the manager accused Jack of being a blockhead.

    Sau nhiều lần phạm phải những lỗi bất cẩn, người quản lý đã cáo buộc Jack là một kẻ ngốc nghếch.

  • Susan's lack of knowledge about history earned her the label of blockhead from her classmates.

    Sự thiếu hiểu biết về lịch sử của Susan khiến cô bị bạn cùng lớp gọi là kẻ ngốc.

  • The coach scolded Mark as a blockhead for missing easy shots during the basketball game.

    Huấn luyện viên mắng Mark là đồ ngốc vì bỏ lỡ những cú ném dễ dàng trong trận bóng rổ.

  • Despite receiving extensive training, the soldier still acted like a blockhead on the battlefield.

    Mặc dù được huấn luyện chuyên sâu, người lính vẫn hành động như một kẻ ngốc trên chiến trường.

  • The architect labeled his assistant a blockhead for making a fundamental design error.

    Kiến trúc sư gọi trợ lý của mình là đồ ngốc vì mắc phải lỗi thiết kế cơ bản.

  • The priest called the congregation a blockhead for failing to understand his complicated sermon.

    Vị linh mục gọi giáo dân là những kẻ đần độn vì không hiểu được bài giảng phức tạp của mình.

  • The captain labeled the crew a blockhead for failing to follow his commands during the storm.

    Thuyền trưởng gọi thủy thủ đoàn là đồ ngốc vì không tuân thủ mệnh lệnh của ông trong cơn bão.

  • Tom's disregard for scientific principles earned him the reputation of blockhead amongst his peers.

    Sự coi thường các nguyên tắc khoa học của Tom khiến anh ta bị bạn bè coi là kẻ ngốc nghếch.

  • The judge accused the accused of acting like a blockhead by presenting no reasonable defense in court.

    Thẩm phán cáo buộc bị cáo hành động như một kẻ ngốc khi không đưa ra được lời biện hộ hợp lý nào tại tòa.