Định nghĩa của từ oaf

oafnoun

đồ ngốc

/əʊf//əʊf/

Nguồn gốc của từ "oaf" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "Éfor" hoặc "æfor" có nghĩa là "một người đơn giản hoặc kém thông minh". Từ này phát triển theo thời gian và trong tiếng Anh trung đại, "afer" hoặc "afor" được dùng để chỉ một người vụng về hoặc vụng về. Sau đó, vào thế kỷ 16, cách viết của từ này đã thay đổi từ "afor" thành "afe" và nó vẫn tiếp tục được dùng để mô tả một người ngu ngốc hoặc vụng về. Cách viết hiện đại của "oaf" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "afor". Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này đã mở rộng ra ngoài việc chỉ mô tả một người ngốc nghếch hoặc vụng về. Ngày nay, "oaf" cũng có thể ám chỉ một người thô lỗ hoặc khó chịu, đặc biệt là khi được sử dụng theo cách xúc phạm. Mặc dù việc sử dụng từ này có thể mang một số ý nghĩa tiêu cực, nhưng nó vẫn giữ nguyên nguồn gốc lịch sử của mình, tạo nên mối liên hệ ngôn ngữ với di sản Anglo-Saxon của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều oaf, oaves

meaningđứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo

meaningđứa bé ngu ngốc

meaningngười đần độn hậu đậu

namespace
Ví dụ:
  • The rude man at the restaurant was such an oaf, barging past other diners and spilling his drink on the floor.

    Người đàn ông thô lỗ ở nhà hàng thực sự là một tên vô lại, xông vào những thực khách khác và làm đổ đồ uống xuống sàn.

  • Her date was an oaf, he kept talking about himself and barely listened when she spoke.

    Bạn hẹn của cô là một gã ngốc, anh ta cứ nói về mình và hầu như không lắng nghe khi cô nói.

  • The inept office worker kept making mistakes and being an oaf, causing his coworkers to become frustrated.

    Anh nhân viên văn phòng vụng về này liên tục mắc lỗi và tỏ ra thô lỗ, khiến đồng nghiệp của anh cảm thấy bực bội.

  • The oafish construction worker accidentally knocked over a stack of bricks, causing a mess and potentially dangerous situation.

    Người công nhân xây dựng vụng về đã vô tình làm đổ một chồng gạch, gây ra tình huống lộn xộn và nguy hiểm.

  • The oafish student kept falling asleep in class and disrupting the learning environment.

    Cậu học sinh vụng về này liên tục ngủ gật trong lớp và làm gián đoạn môi trường học tập.

  • The oafish comedian's jokes were so poorly received that the crowd started booing and throwing things at him.

    Những trò đùa của diễn viên hài thô lỗ này không được đón nhận nồng nhiệt đến mức đám đông bắt đầu la ó và ném đồ vào anh ta.

  • The oafish clumsy delivery guy kept dropping packages and causing delays in the neighbourhood.

    Anh chàng giao hàng vụng về và thô lỗ liên tục làm rơi hàng và gây chậm trễ cho khu phố.

  • The oafish athlete missed a key play during the game, causing his team to lose.

    Vận động viên vụng về này đã bỏ lỡ một pha bóng quan trọng trong trận đấu, khiến đội của anh ta thua cuộc.

  • The oafish waiter misread the menu and brought the wrong dish to the customer, causing dissatisfaction and embarrassment.

    Người phục vụ vụng về đã đọc nhầm thực đơn và mang nhầm món cho khách hàng, khiến khách hàng không hài lòng và bối rối.

  • The oafish driver nearly caused an accident on the highway, swerving in and out of lanes and mistaking the exit ramps.

    Người lái xe vụng về này gần như đã gây ra tai nạn trên đường cao tốc khi đánh lái liên tục vào và ra khỏi làn đường và đi nhầm đường ra.