Định nghĩa của từ buffoon

buffoonnoun

tên hê

/bəˈfuːn//bəˈfuːn/

Thuật ngữ "buffoon" có nguồn gốc từ tiếng Ý "buffone", có nghĩa là "jester" hoặc "kẻ ngốc". Vào thế kỷ 14, buffone là một nghệ sĩ giải trí trong cung điện, người mặc trang phục kỳ quặc và biểu diễn các tiết mục hài, thường là để chế giễu giới quý tộc. Theo thời gian, thuật ngữ "buffoon" đã phát triển để mô tả một người ngốc nghếch hoặc ngớ ngẩn, thường theo cách lố bịch hoặc quá lố. Vào thế kỷ 16, nhà viết kịch người Anh William Shakespeare đã sử dụng thuật ngữ này trong các vở kịch của mình để mô tả những nhân vật ngốc nghếch hoặc gây cười. Từ đó, thuật ngữ "buffoon" lan sang các ngôn ngữ và nền văn hóa khác, thường mang hàm ý tiêu cực hơn để mô tả một người bị coi là ngốc nghếch hoặc bất tài. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả một người ngốc nghếch hoặc vô lý, nhưng nó cũng có thể có giọng điệu trung tính hơn hoặc thậm chí là trìu mến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninganh hề

type nội động từ

meaningpha trò hề, làm hề

namespace
Ví dụ:
  • The politician's behavior during the debate was nothing short of buffoonish.

    Hành vi của chính trị gia trong cuộc tranh luận thực sự rất ngớ ngẩn.

  • The clown in disguise entertained the crowd with his silly antics, resembling a comical buffoon.

    Chú hề cải trang đã làm đám đông thích thú với những trò hề ngớ ngẩn của mình, trông giống như một gã hề hài hước.

  • The struggling actor's lack of talent made him come across as a complete buffoon onstage.

    Sự thiếu tài năng của nam diễn viên này khiến anh trở thành một gã hề thực sự trên sân khấu.

  • The comedian's routine turned into a nightmare as he unintentionally portrayed himself as a buffoon.

    Tiết mục của diễn viên hài đã trở thành cơn ác mộng khi anh vô tình tự miêu tả mình như một gã hề.

  • The company's hapless CEO appeared as a ludicrous buffoon as he failed to handle the crisis at hand.

    Vị giám đốc điều hành bất hạnh của công ty xuất hiện như một gã hề lố bịch khi không thể xử lý được cuộc khủng hoảng hiện tại.

  • The troupe's clumsy performers were a spectacle of buffoonery that left the audience in fits of laughter.

    Những diễn viên vụng về của đoàn xiếc đã tạo nên một trò hề khiến khán giả phải bật cười.

  • In the movie, the villain's henchman appeared as an over-the-top buffoon, adding comic relief to the tense scene.

    Trong phim, tay sai của nhân vật phản diện xuất hiện như một gã hề quá lố, tạo thêm tiếng cười cho bối cảnh căng thẳng.

  • In the courtroom, the defendant's own words made him look like a buffoon, further damaging his case.

    Tại tòa, chính lời nói của bị cáo khiến anh ta trông giống như một gã hề, làm tổn hại thêm đến vụ án.

  • The failed insurance salesman's attempts to sell his product were ludicrous and buffoonish, causing potential clients to slip away.

    Những nỗ lực bán sản phẩm của nhân viên bán bảo hiểm thất bại thật nực cười và ngớ ngẩn, khiến nhiều khách hàng tiềm năng bỏ đi.

  • The class clown's behavior in class was borderline buffoonish, causing the teacher to consider disciplinary action.

    Hành vi của chú hề lớp học gần như là trò hề, khiến giáo viên phải cân nhắc đến biện pháp kỷ luật.