Định nghĩa của từ moron

moronnoun

ngu ngốc

/ˈmɔːrɒn//ˈmɔːrɑːn/

Thuật ngữ "moron" được nhà tâm lý học người Mỹ Henry H. Goddard đặt ra vào năm 1910. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "morus", có nghĩa là đần độn hoặc ngốc nghếch. Goddard sử dụng thuật ngữ này để dán nhãn những cá nhân có IQ từ 50 đến 70, nằm trong phạm vi khuyết tật trí tuệ nhẹ trong bài kiểm tra trí thông minh Binet-Simon mà ông tiến hành. Nhãn "moron" được coi là ít nghiêm trọng hơn "imbecile" (IQ 25-50) hoặc "idiot" (IQ dưới 25) và có nghĩa là truyền đạt ý thức về khả năng sửa chữa thông qua giáo dục. Tuy nhiên, thuật ngữ "moron" đã không còn được sử dụng vào nửa sau thế kỷ 20 do hàm ý tiêu cực mà nó mang lại và sự công nhận ngày càng tăng rằng khuyết tật trí tuệ là những tình trạng rất đa dạng và phức tạp. Ngày nay, cộng đồng y khoa sử dụng những thuật ngữ nhạy cảm hơn và ít kỳ thị hơn để mô tả những người khuyết tật trí tuệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)

meaningngười khờ dại; người thoái hoá

namespace

a rude way to refer to somebody that you think is very stupid

một cách thô lỗ để đề cập đến ai đó mà bạn nghĩ là rất ngu ngốc

Ví dụ:
  • They're a bunch of morons.

    Họ là một lũ ngu ngốc.

  • The people responsible for this are mindless morons.

    Những người chịu trách nhiệm cho việc này là những kẻ ngu ngốc.

  • The exam proctor caught the student cheating and called him a blatant moron for compromising the integrity of the test.

    Giám thị kỳ thi phát hiện học sinh gian lận và gọi cậu ta là một thằng ngốc trắng trợn vì đã làm mất tính toàn vẹn của bài thi.

  • In the middle of an important presentation, John accidentally spilled coffee all over the whiteboard, earning a snicker from his co-workers who viewed him as a bumbling moron.

    Giữa một bài thuyết trình quan trọng, John vô tình làm đổ cà phê lên khắp bảng trắng, khiến các đồng nghiệp cười nhạo vì coi anh là một gã ngốc vụng về.

  • Instead of using the stairs, the obnoxious guy in the elevator kept insisting that pressing the buttons for every floor was a more efficient way to travel, making everyone else roll their eyes and think he was a moronic nuisance.

    Thay vì sử dụng cầu thang bộ, anh chàng đáng ghét trong thang máy cứ khăng khăng rằng nhấn nút ở mỗi tầng là cách di chuyển hiệu quả hơn, khiến mọi người xung quanh lắc đầu và nghĩ rằng anh ta là một kẻ phiền toái ngu ngốc.

a word for a person with a very low level of intelligence that is now considered offensive

một từ dành cho một người có mức độ thông minh rất thấp mà bây giờ bị coi là xúc phạm