Định nghĩa của từ dunce

duncenoun

Dunce

/dʌns//dʌns/

Từ "dunce" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tên của John Duns Scotus, một triết gia và nhà thần học người Scotland thế kỷ 14. Trong thời Trung cổ, Scotus được coi là một nhân vật đáng kính và những lời dạy của ông được nghiên cứu rộng rãi. Tuy nhiên, vào thế kỷ 16, một nhà thần học tên là Peter Ramus đã chỉ trích quan điểm của Scotus và thuật ngữ "dunce" được dùng để chỉ những người ngu ngốc hoặc thiếu hiểu biết. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 17 và 18, khi nó được dùng để mô tả một người bị coi là đần độn hoặc ngu ngốc. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ "dunce cap" xuất hiện, dùng để chỉ chiếc mũ hình nón mà những học sinh gặp khó khăn ở trường hoặc bị coi là không đủ thông minh đội. Ngày nay, từ "dunce" chủ yếu được dùng theo cách hài hước hoặc vui tươi để mô tả một người mắc lỗi hoặc bị coi là ngu ngốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tối dạ, người ngu độn

meaningmũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)

namespace
Ví dụ:
  • The teacher labeled Billy a dunce after he failed every exam in the past quarter.

    Giáo viên đã gọi Billy là đồ ngốc sau khi cậu trượt mọi kỳ thi trong quý vừa qua.

  • In an effort to help John improve his grades, the tutor refused to call him a dunce and instead urged him to focus and study harder.

    Trong nỗ lực giúp John cải thiện điểm số, người hướng dẫn đã từ chối gọi anh là đồ ngốc và thay vào đó thúc giục anh tập trung và học chăm chỉ hơn.

  • The classroom bully taunted Jimmy, calling him a dunce because he struggled with math and English.

    Kẻ bắt nạt trong lớp chế giễu Jimmy, gọi cậu là đồ ngốc vì cậu gặp khó khăn với môn toán và tiếng Anh.

  • The professor sternly warned the class that failure to complete the assignments would result in being labeled dunces.

    Giáo sư nghiêm khắc cảnh cáo cả lớp rằng nếu không hoàn thành bài tập, họ sẽ bị coi là đồ ngốc.

  • Angela felt dejected after being called a dunce by her professor during a heated debate in class.

    Angela cảm thấy chán nản sau khi bị giáo sư gọi là đồ ngốc trong một cuộc tranh luận sôi nổi trong lớp.

  • The teacher's sharp eyes caught David daydreaming during exams once again, so she whispered, "You're becoming quite the dunce, David."

    Đôi mắt sắc sảo của cô giáo lại bắt gặp David đang mơ mộng trong giờ kiểm tra một lần nữa, nên cô thì thầm, "Em đang trở nên ngốc nghếch đấy, David."

  • Olivia hunted for answers throughout the quiz, but her lack of knowledge had her labelled a dunce before her very eyes.

    Olivia đã tìm kiếm câu trả lời trong suốt bài kiểm tra, nhưng sự thiếu hiểu biết của cô đã khiến cô bị gắn mác là kẻ ngốc ngay trước mắt.

  • The headmaster of the academy rebuked the entire class for their lacklustre performance, calling them dunces for not putting in enough effort to succeed.

    Hiệu trưởng học viện đã khiển trách toàn bộ lớp vì thành tích yếu kém của họ, gọi họ là đồ ngốc vì không nỗ lực đủ để thành công.

  • Mark missed the exam due to an emergency, and his academic record suffered considerably, leaving him in a dunce-like state.

    Mark đã bỏ lỡ kỳ thi vì có việc khẩn cấp, và hồ sơ học tập của anh ấy bị ảnh hưởng đáng kể, khiến anh ấy trở nên ngốc nghếch.

  • The school board decided to skip the dunce caps for low-performing students in place of a more humane reward system to motivate them.

    Hội đồng nhà trường đã quyết định bỏ hình phạt mũ dành cho học sinh có thành tích kém và thay vào đó là hệ thống khen thưởng nhân đạo hơn để khích lệ các em.

Từ, cụm từ liên quan

All matches