Định nghĩa của từ bumbling

bumblingadjective

vụng về

/ˈbʌmblɪŋ//ˈbʌmblɪŋ/

Từ "bumbling" có nguồn gốc rất thú vị. Nó có từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bumble", có nghĩa là "thực hiện những động tác vụng về" hoặc "lảo đảo". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả sự vụng về về thể chất, đặc biệt là với đôi chân của một người. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ sự vụng về về thể chất mà còn cả sự vụng về, bất lực hoặc kém hiệu quả về mặt tinh thần. Vào thế kỷ 17, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm hành động hoặc di chuyển theo cách ngu ngốc hoặc kém cỏi. Sự thay đổi này có thể xuất phát từ quan sát rằng những người vụng về về thể chất cũng dễ mắc phải những sai lầm về mặt tinh thần. Ngày nay, từ "bumbling" thường được dùng để mô tả một người bất tài, vụng về hoặc kém cỏi, đặc biệt là theo cách hài hước hoặc vui vẻ. Ví dụ, bạn có thể nói, "John is a bumbling amateur trying to fix the leaky faucet."

Tóm Tắt

typetính từ

meaningvụng về

namespace
Ví dụ:
  • The detective on the case was hardly the most skilled investigator, constantly stumbling and bumbling through the evidence.

    Thám tử điều tra vụ án này khó có thể là người điều tra giỏi nhất, liên tục vấp váp và lúng túng trong việc tìm kiếm bằng chứng.

  • The actor's performance in the play was less than impressive, filled with awkward pauses and hesitant lines that made him seem nothing short of a bumbling fool.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong vở kịch không mấy ấn tượng, đầy những đoạn ngắt quãng vụng về và những câu thoại ngập ngừng khiến anh ta trông chẳng khác gì một gã ngốc vụng về.

  • The new technician was fumbling and bumbling his way through the assembly line, causing chaotic delays and adding to the already growing production time.

    Kỹ thuật viên mới loay hoay và lúng túng trong dây chuyền lắp ráp, gây ra sự chậm trễ hỗn loạn và kéo dài thời gian sản xuất vốn đã dài.

  • While attempting to entertain the children in the backyard, the father accidentally tripped and fell, knocking over the garden gnome and sending it tumbling to the ground in a comical display of bumbling ineptitude.

    Trong lúc cố gắng chơi đùa với bọn trẻ ở sân sau, người cha vô tình vấp ngã, làm đổ chú lùn trong vườn và khiến nó ngã xuống đất trong một màn trình diễn vụng về và vụng về một cách hài hước.

  • The kitchen staff were flustered and fumbling in the chaos, struggling to keep up with the orders and frequently spilling ingredients across the counter in a messy display of bumbling confusion.

    Đội ngũ nhân viên nhà bếp bối rối và lóng ngóng trong sự hỗn loạn, cố gắng theo kịp các đơn đặt hàng và thường xuyên làm đổ nguyên liệu khắp quầy, thể hiện sự bối rối và lúng túng.

  • The janitor, despite his best intentions, seemed unable to complete even the simplest tasks without causing a major uproar, from knocking over wastebaskets to bumping into walls and causing embarrassing collisions.

    Người gác cổng, mặc dù đã có ý định tốt, dường như không thể hoàn thành ngay cả những nhiệm vụ đơn giản nhất mà không gây ra náo động lớn, từ việc hất đổ thùng rác đến va vào tường và gây ra những vụ va chạm đáng xấu hổ.

  • The new intern's attempts to help with the project were nothing short of bumbling disasters, from answering emails incorrectly to accidentally deleting important files.

    Những nỗ lực giúp đỡ dự án của thực tập sinh mới đều là những thảm họa vụng về, từ việc trả lời email không đúng cách đến việc vô tình xóa các tệp quan trọng.

  • While attempting to fix the leaky faucet in the bathroom, the plumber seemed to make the situation worse, leaving a trail of water and tools scattered across the floor in a shockingly bumbling display of ineptitude.

    Trong khi cố gắng sửa vòi nước bị rò rỉ trong phòng tắm, người thợ sửa ống nước dường như khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn, để lại một vệt nước và dụng cụ nằm rải rác trên sàn nhà, thể hiện sự vụng về đến kinh ngạc.

  • The floor manager's communication skills left much to be desired, constantly babbling and stumbling over his words in a frustratingly bumbling affair that left his subordinates scratching their heads.

    Kỹ năng giao tiếp của người quản lý tầng này không được như mong đợi, liên tục lắp bắp và nói lắp bắp một cách vụng về đến mức khó chịu khiến cấp dưới phải bối rối.

  • The project's overseer was nothing short of a bumbling mess, frequently getting lost in the details and failing to see the bigger picture, leading to a major setback in their progress towards completion.

    Người giám sát dự án thực sự là một người vụng về, thường xuyên bị cuốn vào chi tiết và không nhìn thấy bức tranh toàn cảnh, dẫn đến sự chậm trễ lớn trong tiến độ hoàn thành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches