Định nghĩa của từ numbskull

numbskullnoun

đồ đần độn

/ˈnʌmskʌl//ˈnʌmskʌl/

Một lời giải thích khả thi là cụm từ này được dùng để mô tả một người nào đó đần độn và vô cảm như một hộp sọ không có cảm xúc. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành một từ duy nhất, "numbskull," để truyền đạt ý tưởng về một người thiếu sự nhạy bén hoặc khả năng phán đoán. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng theo cách vui vẻ hoặc hài hước để mô tả một người đã phạm phải một lỗi ngớ ngẩn hoặc nói điều gì đó ngớ ngẩn!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đần độn, người ngốc nghếch

namespace
Ví dụ:
  • The coach scolded the numbskull who missed the easiest shot of the game.

    Huấn luyện viên mắng gã ngốc đã bỏ lỡ cú đánh dễ nhất của trận đấu.

  • Don't be such a numbskull and put your phone away during the presentation.

    Đừng quá ngốc nghếch mà cất điện thoại đi trong khi thuyết trình.

  • After forgetting his keys for the third time this week, Tom began to worry if he was turning into a numbskull.

    Sau khi quên chìa khóa lần thứ ba trong tuần, Tom bắt đầu lo lắng liệu mình có đang trở nên đần độn không.

  • The store manager couldn't believe that the cashier had rung up the wrong price for the fourth time this month, what a numbskull!

    Người quản lý cửa hàng không thể tin rằng nhân viên thu ngân đã tính sai giá lần thứ tư trong tháng này, thật là đồ ngốc!

  • Samuel's forgetfulness had reached such an alarming level that his colleagues willingly made jokes about him being a numbskull.

    Sự đãng trí của Samuel đã đạt đến mức đáng báo động đến mức các đồng nghiệp của anh sẵn sàng nói đùa rằng anh là một kẻ đần độn.

  • The professor was infuriated when the student showed up to the exam with forget-me-nots instead of notes. "You call yourself a student? You're nothing but a numbskull!"

    Giáo sư nổi giận khi cậu sinh viên đến dự thi với hoa lưu ly thay vì vở. "Cậu tự gọi mình là sinh viên à? Cậu chẳng là gì ngoài một thằng đần độn!"

  • The police officer couldn't believe the numbskull had walked right into his trap.

    Viên cảnh sát không thể tin được tên ngốc đó lại đi thẳng vào bẫy của mình.

  • When Alice took a spill walking down the stairs, she realized how lucky she was not to be a true numbskull and blame it on someone else's ineptness.

    Khi Alice bị ngã khi đi xuống cầu thang, cô nhận ra mình thật may mắn khi không phải là một kẻ ngốc nghếch và đổ lỗi cho sự bất tài của người khác.

  • The boss gritted his teeth as the employee's mistake would require a re-do, "That's okay, we'll fix it. You're not exactly a numbskull, but you're getting close."

    Ông chủ nghiến răng vì lỗi của nhân viên sẽ phải làm lại, "Không sao, chúng tôi sẽ sửa. Cậu không hẳn là kẻ đần độn, nhưng cậu cũng gần như vậy rồi."

  • The mechanic sighed as he tried to figure out what the numbskull had actually done to the engine this time.

    Người thợ máy thở dài khi cố gắng tìm hiểu xem lần này tên ngốc đó thực sự đã làm gì với động cơ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches