Định nghĩa của từ knitter

knitternoun

người đan len

/ˈnɪtə(r)//ˈnɪtər/

Từ "knitter" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, vật liệu may mặc rất khan hiếm và đắt đỏ, khiến mọi người phải tự tạo ra trang phục của riêng mình. Đan, bao gồm các vòng sợi đan xen nhau bằng một cặp kim, nổi lên như một cách hữu ích và hiệu quả để tạo ra các mặt hàng quần áo như vớ, khăn quàng cổ và găng tay. Người tham gia vào nghề thủ công này được gọi là "knitter". Bản thân thuật ngữ "knitting" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh-Saxon "cnyttan", có nghĩa là "đan". Thuật ngữ "knitter" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "nyttoor", dùng để chỉ một người tạo ra thứ gì đó hữu ích hoặc thiết thực. Theo thời gian, từ "knitter" đã gắn liền với nghề thủ công này và được dùng như một thuật ngữ mô tả cho những người tạo ra vải đan bằng kim và sợi len. Ngày nay, thuật ngữ "knitter" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi và nghề thủ công này đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây do sự phát triển của văn hóa DIY và sự sẵn có của các vật liệu chất lượng cao. Đan lát đã trở thành một sở thích thư giãn và trị liệu cho nhiều người, với các cộng đồng và nhóm trực tuyến dành riêng để chia sẻ các kỹ thuật và thiết kế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmay đan (len, sợi); máy dệt kim

meaningngười đan (len, sợi)

namespace
Ví dụ:
  • The knitter's nimble fingers glided effortlessly over the yarn as she carefully crafted a cozy scarf.

    Những ngón tay khéo léo của người thợ đan lướt nhẹ nhàng trên sợi len khi cô ấy cẩn thận đan một chiếc khăn ấm áp.

  • She was so engrossed in her knitting that she didn't realize the sun had set.

    Bà quá đắm chìm vào việc đan lát đến nỗi không nhận ra mặt trời đã lặn.

  • The group of knitters gathered around the coffee table, chatting about their latest projects and sharing tips.

    Nhóm thợ đan tập trung quanh bàn cà phê, trò chuyện về những dự án mới nhất của họ và chia sẻ những mẹo hay.

  • The knitter's mind wandered as she counted stitches, lost in thought as the needles clicked.

    Tâm trí của người thợ đan lang thang khi cô đếm mũi đan, chìm vào suy nghĩ trong khi những chiếc kim đan kêu lách cách.

  • The knitted hat, with its intricate pattern and cozy texture, was a testament to the skilled hands of the knitter.

    Chiếc mũ đan, với họa tiết phức tạp và kết cấu ấm áp, là minh chứng cho bàn tay khéo léo của người thợ đan.

  • She traded knitting techniques with a friend, learning new stitches and gaining inspiration for her own creations.

    Cô trao đổi kỹ thuật đan với một người bạn, học những mũi đan mới và tìm cảm hứng cho những sáng tạo của riêng mình.

  • The knitter's eyes scanned the pattern, making minute adjustments as she translated the written instructions into a warm, snuggly blanket.

    Đôi mắt của người thợ đan lướt qua mẫu đan, điều chỉnh từng chi tiết khi cô dịch các hướng dẫn viết thành một chiếc chăn ấm áp, thoải mái.

  • The knitter's delicate touch brought the yarn to life, weaving together a tapestry of colors and textures.

    Bàn tay khéo léo của người thợ đan đã thổi hồn vào sợi len, dệt nên một tấm thảm đầy màu sắc và họa tiết.

  • The room was filled with the gentle clack of needles as the knitter's handiwork grew, stitch by stitch.

    Căn phòng tràn ngập tiếng leng keng nhẹ nhàng của những chiếc kim đan khi tác phẩm của người thợ đan hoàn thiện, từng mũi đan một.

  • With each cast on and row complete, the knitter's excitement mounted, anticipating the finished product that would keep someone cozy and warm.

    Với mỗi lần đan và mỗi hàng hoàn thành, người thợ đan lại càng phấn khích hơn, mong đợi sản phẩm hoàn thiện có thể giúp ai đó ấm áp và thoải mái.