Định nghĩa của từ extraordinaire

extraordinaireadjective

phi thường

/ɪkˌstrɔːdɪˈneə(r)//ɪkˌstrɔːrdɪˈner/

Từ tiếng Pháp "extraordinaire" bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ "extra ordinarium", có nghĩa là "ngoài những điều bình thường hoặc thông thường". Từ này được dùng để mô tả các sự kiện hoặc cá nhân vượt ra ngoài chuẩn mực hoặc kỳ vọng của thời đại. Vào thế kỷ 15, từ này được tiếng Pháp sử dụng để mô tả những người đặc biệt xuất sắc trong các lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, khoa học và chính trị. Người Pháp cũng áp dụng từ này cho các sự kiện đặc biệt, chẳng hạn như phép lạ hoặc kỳ quan tôn giáo. Từ "extraordinaire" đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 17, thường được dùng để dịch thuật ngữ tiếng Pháp. Theo thời gian, từ này có nghĩa là ai đó hoặc điều gì đó đặc biệt, nổi bật hoặc đáng chú ý, thường theo cách vượt qua các tiêu chuẩn thông thường. Tóm lại, "extraordinaire" bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Latin, tìm đường vào tiếng Pháp như một cách diễn đạt đáng chú ý và từ đó trở thành một từ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi để chỉ những điều đặc biệt hoặc đáng chú ý.

namespace
Ví dụ:
  • The chef prepared an extraordinaire five-course meal that left the guests speechless.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn năm món tuyệt vời khiến thực khách không nói nên lời.

  • The dancer's performance was an extraordinary display of talent and grace.

    Màn trình diễn của vũ công là sự thể hiện tài năng và sự duyên dáng phi thường.

  • The artist's latest masterpiece is an absolute work of art, an extraordinary accomplishment.

    Kiệt tác mới nhất của nghệ sĩ là một tác phẩm nghệ thuật đích thực, một thành tựu phi thường.

  • Her extraordinary dedication to her job has earned her a promotion.

    Sự tận tâm đặc biệt của cô với công việc đã giúp cô được thăng chức.

  • The musician's rendition of the classic piece was an extraordinaire performance that left the audience in awe.

    Màn trình diễn tác phẩm kinh điển của nhạc sĩ là một màn trình diễn phi thường khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The athlete's incredible achievements have made him an extraordinary sportsman and a role model for others.

    Những thành tích đáng kinh ngạc của vận động viên này đã biến anh thành một vận động viên phi thường và là hình mẫu cho nhiều người khác.

  • The painter's versatility is extraordinary, with a unique blend of traditional and modern styles.

    Người họa sĩ có tài năng phi thường, với sự kết hợp độc đáo giữa phong cách truyền thống và hiện đại.

  • The author's creativity is beyond extraordinary, with each book being a manifestation of her exceptional talent.

    Sức sáng tạo của tác giả thực sự phi thường, mỗi cuốn sách là minh chứng cho tài năng đặc biệt của bà.

  • His extraordinary kindness and generosity have earned him the respect and admiration of his friends and peers.

    Lòng tốt và sự hào phóng phi thường của ông đã giúp ông nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của bạn bè và đồng nghiệp.

  • She is an extraordinaire leader, combining intellect, compassion, and persuasiveness in equal measure.

    Bà là một nhà lãnh đạo phi thường, kết hợp trí tuệ, lòng trắc ẩn và khả năng thuyết phục một cách cân bằng.