- The chef prepared an extraordinaire five-course meal that left the guests speechless.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn năm món tuyệt vời khiến thực khách không nói nên lời.
- The dancer's performance was an extraordinary display of talent and grace.
Màn trình diễn của vũ công là sự thể hiện tài năng và sự duyên dáng phi thường.
- The artist's latest masterpiece is an absolute work of art, an extraordinary accomplishment.
Kiệt tác mới nhất của nghệ sĩ là một tác phẩm nghệ thuật đích thực, một thành tựu phi thường.
- Her extraordinary dedication to her job has earned her a promotion.
Sự tận tâm đặc biệt của cô với công việc đã giúp cô được thăng chức.
- The musician's rendition of the classic piece was an extraordinaire performance that left the audience in awe.
Màn trình diễn tác phẩm kinh điển của nhạc sĩ là một màn trình diễn phi thường khiến khán giả phải kinh ngạc.
- The athlete's incredible achievements have made him an extraordinary sportsman and a role model for others.
Những thành tích đáng kinh ngạc của vận động viên này đã biến anh thành một vận động viên phi thường và là hình mẫu cho nhiều người khác.
- The painter's versatility is extraordinary, with a unique blend of traditional and modern styles.
Người họa sĩ có tài năng phi thường, với sự kết hợp độc đáo giữa phong cách truyền thống và hiện đại.
- The author's creativity is beyond extraordinary, with each book being a manifestation of her exceptional talent.
Sức sáng tạo của tác giả thực sự phi thường, mỗi cuốn sách là minh chứng cho tài năng đặc biệt của bà.
- His extraordinary kindness and generosity have earned him the respect and admiration of his friends and peers.
Lòng tốt và sự hào phóng phi thường của ông đã giúp ông nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của bạn bè và đồng nghiệp.
- She is an extraordinaire leader, combining intellect, compassion, and persuasiveness in equal measure.
Bà là một nhà lãnh đạo phi thường, kết hợp trí tuệ, lòng trắc ẩn và khả năng thuyết phục một cách cân bằng.