Định nghĩa của từ kickball

kickballnoun

đá bóng

/ˈkɪkbɔːl//ˈkɪkbɔːl/

Nguồn gốc của từ "kickball" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi một trò chơi có tên "Town Ball" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ. Trò chơi này tương tự như bóng chày, nhưng thay vì sử dụng gậy và bóng, người chơi đá bóng xung quanh. Vào cuối những năm 1800, một số người bắt đầu gọi trò chơi này là "kick baseball" như một cách để phân biệt với trò chơi bóng chày truyền thống. Khi môn thể thao này trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là ở trẻ em, cái tên "kickball" bắt đầu xuất hiện. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "kickball" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng có khả năng cái tên này được đặt ra như một cách để làm cho trò chơi nghe hấp dẫn hơn và ít đáng sợ hơn đối với những người chơi trẻ tuổi. Dù trường hợp nào đi nữa, "kickball" đã trở thành một thuật ngữ được biết đến rộng rãi trong từ điển thể thao và vẫn tiếp tục được mọi người ở mọi lứa tuổi yêu thích cho đến ngày nay. Một số nguồn cho rằng cái tên "kickball" có thể bắt nguồn từ một phiên bản đã sửa đổi của trò chơi có tên là "Football", trong đó người chơi đá bóng xung quanh thay vì ném hoặc rê bóng. Một lý thuyết phổ biến khác là cái tên này chỉ đơn giản mô tả cách chơi trò chơi: người chơi sử dụng chân để đá bóng thay vì dùng tay hoặc gậy để đánh bóng. Bất kể cái tên "kickball" ra đời như thế nào, thì không thể phủ nhận rằng trò chơi kinh điển này đã mang lại niềm vui và sự phấn khích cho mọi người trong hơn một thế kỷ. Cho dù bạn gọi nó là "kickball," "Town Ball" hay một cái tên nào khác, thì không thể phủ nhận rằng trò chơi đơn giản nhưng thỏa mãn này có thể mang lại niềm vui và năng lượng cho cả người trẻ và người già.

namespace
Ví dụ:
  • Ben loved playing kickball with his friends on weekends. The sun was shining, and the grass in the park was perfect for a game.

    Ben thích chơi đá bóng với bạn bè vào cuối tuần. Trời nắng và bãi cỏ trong công viên rất lý tưởng cho một trò chơi.

  • As soon as the referee blew his whistle, Sophie kicked the ball hard, sending it flying towards the opposing team.

    Ngay khi tiếng còi của trọng tài vang lên, Sophie đã đá mạnh quả bóng, khiến nó bay về phía đội đối phương.

  • Olivia proved that she was an expert kickball player, making a series of impressive catches and throws during the game.

    Olivia đã chứng minh rằng cô là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp khi thực hiện một loạt các pha bắt bóng và ném bóng ấn tượng trong suốt trận đấu.

  • The kickball team practiced every evening to perfect their skills and strategies for the upcoming championship.

    Đội bóng đá tập luyện mỗi tối để hoàn thiện kỹ năng và chiến lược cho giải vô địch sắp tới.

  • Max's team won the kickball tournament thanks to his incredible kicking power and precise throws.

    Đội của Max đã giành chiến thắng trong giải đấu bóng đá nhờ sức mạnh đá đáng kinh ngạc và những cú ném chính xác của anh.

  • Emma's team was caught off guard when their opponents launched a surprise kickball attack, but they quickly regrouped and fought back with force.

    Đội của Emma đã mất cảnh giác khi đối thủ bất ngờ tấn công bằng bóng đá, nhưng họ đã nhanh chóng tập hợp lại và phản công mạnh mẽ.

  • During the championship game, Joseph's team was in the lead thanks to some clever kickball plays and a lot of hard work.

    Trong trận chung kết, đội của Joseph đã dẫn trước nhờ một số pha bóng đá thông minh và rất nhiều nỗ lực.

  • At the kickball field, Liam's team faced some stiff competition, but they managed to overcome the odds and secure an impressive victory.

    Tại sân bóng đá, đội của Liam đã phải đối mặt với một số đối thủ mạnh, nhưng họ đã vượt qua được khó khăn và giành được chiến thắng ấn tượng.

  • Sarah's team started strong, but they stumbled in the second half of the game, allowing their opponents to catch up. It all came down to a nail-biting final kickball play.

    Đội của Sarah khởi đầu rất mạnh mẽ, nhưng họ đã vấp ngã trong hiệp hai của trận đấu, để đối thủ bắt kịp. Tất cả đều phụ thuộc vào một pha bóng đá nghẹt thở cuối cùng.

  • With just seconds left on the clock, Jack's team had the ball. He kicked it as hard as he could, sending it towards the other team's goal. Would it be enough to secure the win? The entire crowd held their breath, waiting for the outcome.

    Chỉ còn vài giây nữa là hết giờ, đội của Jack đã có bóng. Anh ấy đá bóng mạnh nhất có thể, đưa bóng về phía khung thành của đội kia. Liệu điều đó có đủ để đảm bảo chiến thắng không? Toàn bộ đám đông nín thở, chờ đợi kết quả.