Định nghĩa của từ pitcher

pitchernoun

cái bình

/ˈpɪtʃə(r)//ˈpɪtʃər/

Từ "pitcher" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "pichier", có nghĩa là "carafe" hoặc "bình". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "piceare", có nghĩa là "rót". Ban đầu, từ này dùng để chỉ một vật chứa, chẳng hạn như bình hoặc ca, dùng để đựng và rót chất lỏng. Theo thời gian, thuật ngữ "pitcher" được mở rộng để bao gồm cả đồ đựng bằng gốm hoặc thủy tinh hiện đại dùng để đựng và rót đồ uống, như trà, cà phê hoặc nước. Từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như huấn luyện viên thể thao (một "pitcher" trong bóng chày) hoặc một người đưa ra lời chào hàng. Ngày nay, bình đựng nước khiêm tốn vẫn là vật dụng thiết yếu trong nhiều hộ gia đình và là biểu tượng của lòng hiếu khách, phục vụ đồ uống ấm và lạnh một cách dễ dàng và thanh lịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbình rót (sữa, nước...)

meaning(thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp

meaningtrẻ con hay nghe lỏm

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày)

meaningngười bán quán ở vỉa hè

meaningđá lát đường

namespace

a container with a handle and a lip, for holding and pouring liquids

một vật chứa có tay cầm và miệng để đựng và rót chất lỏng

Ví dụ:
  • a pitcher of water

    một bình nước

  • Pour the ingredients into a pitcher, add ice and stir.

    Đổ nguyên liệu vào bình, thêm đá và khuấy đều.

a large clay container with a small opening and one or two handles, used, especially in the past, for holding liquids

một thùng chứa đất sét lớn có lỗ mở nhỏ và một hoặc hai tay cầm, được sử dụng, đặc biệt là trong quá khứ, để đựng chất lỏng

the player who throws the ball to the batter

cầu thủ ném bóng cho người đánh bóng

Ví dụ:
  • Left-handed hitters usually prefer facing right-handed pitchers.

    Những người ném bóng thuận tay trái thường thích đối mặt với những người ném bóng thuận tay phải.

  • The pitcher threw a hard fastball.

    Người ném bóng ném một quả bóng nhanh cứng.

  • the Houston Astros' star pitcher

    cầu thủ ném bóng ngôi sao của Houston Astros

Từ, cụm từ liên quan