Định nghĩa của từ catcher

catchernoun

người bắt bóng

/ˈkætʃə(r)//ˈkætʃər/

Từ "catcher" trong bối cảnh bóng chày có nguồn gốc từ những ngày đầu của trò chơi vào giữa thế kỷ 19. Trong thời gian này, vị trí này được gọi là "foul catcher" hoặc "foul fly catcher", vì trách nhiệm chính là bắt bóng lỗi bay ra ngoài sân chơi. Vào những năm 1860, vị trí này bắt đầu phát triển và thuật ngữ "catcher" được sử dụng rộng rãi hơn. Sự thay đổi về thuật ngữ này phần lớn chịu ảnh hưởng bởi sự phổ biến của trò chơi ở Hoa Kỳ, đặc biệt là thông qua Đội bóng chày toàn Mỹ, được thành lập vào năm 1857. Theo thời gian, vai trò của người bắt bóng được mở rộng để bao gồm các nhiệm vụ như gọi cú ném, quản lý hàng phòng ngự của đội và ném bóng cho người chạy. Ngày nay, từ "catcher" đồng nghĩa với vị trí quan trọng này trong trò chơi bóng chày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bắt tóm

meaning(thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)

namespace

the player who stands behind the batter and catches the ball if they do not hit it

người chơi đứng sau người đánh bóng và bắt bóng nếu họ không đánh trúng

Từ, cụm từ liên quan

a person or thing that catches something

một người hoặc vật bắt được cái gì đó

Ví dụ:
  • a rat catcher

    một người bắt chuột

Từ, cụm từ liên quan