danh từ
lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)
hiệp đấu
/ˈɪnɪŋ//ˈɪnɪŋ/Từ "inning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "eogan" có nghĩa là "đi" hoặc "lên đường", sau này chịu ảnh hưởng của từ tiếng Bắc Âu cổ "eiga", có nghĩa là "inning" hoặc "đánh dấu sự kết thúc của một cái gì đó". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "inning" xuất hiện, ám chỉ hành động đi vào hoặc lên đường theo một hướng cụ thể, thường được sử dụng trong các môn thể thao và trò chơi. Trong bối cảnh bóng chày, từ "inning" liên quan cụ thể đến phân đoạn chơi được chia thành ba lần loại của một đội. Cách sử dụng này có từ những năm 1880, khi các quy tắc bóng chày hiện đại được chuẩn hóa. Vì vậy, "inning" trong bóng chày về cơ bản có nghĩa là một chuỗi các lượt chơi mà mỗi đội có cơ hội đánh bóng và bắt bóng.
danh từ
lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)
Trong hiệp đầu tiên, cầu thủ ném bóng đã đánh trượt đối phương.
Đội chủ nhà ghi được ba điểm ở cuối hiệp thứ năm.
Người bắt bóng đã ném bóng ra ngoài khi một cầu thủ chạy đang cố gắng đánh cắp bóng ở hiệp thứ ba.
Trọng tài đã đổi bóng sau khi bóng bị đánh ra khỏi sân ở hiệp thứ sáu.
Cầu thủ cuối cùng đã vào sân ném bóng ở hiệp thứ chín và đã bảo toàn được chiến thắng.
Cầu thủ ngoài sân bên trái đã lao vào bắt bóng ở hiệp đấu thứ tư để cướp mất một cú đánh của cầu thủ đánh bóng.
Trận đấu kéo dài đến mười một hiệp trước khi ghi được bàn thắng quyết định.
Trọng tài đã hủy trận đấu vào cuối hiệp thứ bảy do trời mưa.
Cầu thủ ở vị trí trung tâm đã đánh giá sai quả bóng bay ở hiệp thứ tám, để đối phương ghi điểm.
Người quản lý đã đưa một cầu thủ đánh bóng thay thế vào hiệp thứ chín để cố gắng cân bằng tỷ số.