Định nghĩa của từ keychain

keychainnoun

Keychain

/ˈkiːtʃeɪn//ˈkiːtʃeɪn/

Từ "keychain" là một phát minh khá mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp hai từ hiện có: "key", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và "chain", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ. Thuật ngữ này có thể xuất hiện như một cách đơn giản để mô tả một sợi xích được thiết kế riêng để giữ chìa khóa. Tuy nhiên, khái niệm giữ chìa khóa lại với nhau trên một sợi xích đã có từ trước khi từ này ra đời. Trong lịch sử, mọi người sử dụng nhiều vật liệu khác nhau như dây da hoặc nhẫn đơn giản cho mục đích này.

namespace
Ví dụ:
  • She clipped her car keys onto her favorite Keychain, a miniature replica of her dog, before leaving the house.

    Cô ấy gắn chìa khóa xe vào chiếc móc chìa khóa yêu thích của mình, một bản sao thu nhỏ của chú chó cưng, trước khi ra khỏi nhà.

  • The salesman offered me a free Keychain with my purchase, which I proudly added to my growing collection.

    Người bán hàng tặng tôi một Móc chìa khóa miễn phí khi mua hàng, tôi rất tự hào khi bổ sung nó vào bộ sưu tập ngày một nhiều của mình.

  • I misplaced my keys and spent hours searching the whole house, but luckily I found them attached to my colorful Keychain.

    Tôi làm mất chìa khóa và mất hàng giờ tìm kiếm khắp nhà, nhưng may mắn thay tôi tìm thấy chúng được móc vào móc chìa khóa đầy màu sắc của mình.

  • The Keychain on the gifted diary chimed every time I opened it, adding a cheerful sound to my daily journaling routine.

    Móc khóa trên cuốn nhật ký tặng sẽ reo lên mỗi khi tôi mở nó ra, tạo thêm âm thanh vui tươi cho thói quen ghi chép hàng ngày của tôi.

  • After trying various Keychains, I settled on a sleek and minimalistic one that complemented my sleek and modern keys.

    Sau khi thử nhiều móc chìa khóa khác nhau, tôi đã chọn một chiếc móc chìa khóa thanh lịch và tối giản phù hợp với những chiếc chìa khóa thanh lịch và hiện đại của mình.

  • The Keychain, shaped like a superhero character, made my child's keychain collection more exciting and fun.

    Móc khóa có hình dạng giống như một nhân vật siêu anh hùng, khiến bộ sưu tập móc khóa của con tôi trở nên thú vị và vui nhộn hơn.

  • My grandmother gifted me a lovely flower-shaped Keychain that served as a decorative piece for my keyring.

    Bà tôi đã tặng tôi một chiếc móc chìa khóa hình bông hoa xinh xắn dùng làm vật trang trí cho móc chìa khóa của tôi.

  • The Keychain with a small mirror attached to it is a savior for applying lipstick before going out or checking the reflection for any food bits.

    Móc chìa khóa có gắn một chiếc gương nhỏ là vị cứu tinh cho việc thoa son trước khi ra ngoài hoặc kiểm tra xem có vụn thức ăn nào bám trên mặt không.

  • When I visited Japan, I bought a traditional Keychain with a cherry blossom design as a souvenir.

    Khi đến Nhật Bản, tôi đã mua một chiếc móc chìa khóa truyền thống có hình hoa anh đào làm quà lưu niệm.

  • As I looped my keys onto the Keychain, adorned with my favorite Marvel character image, I thought about how mundane things like keys could become exciting and personal with just a little added flair.

    Khi tôi móc chìa khóa vào Móc chìa khóa, được trang trí bằng hình ảnh nhân vật Marvel yêu thích của tôi, tôi nghĩ về việc những thứ tầm thường như chìa khóa có thể trở nên thú vị và mang tính cá nhân chỉ với một chút điểm nhấn.