Định nghĩa của từ clip

clipnoun

kẹp

/klɪp//klɪp/

Từ "clip" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 17 từ tiếng Anh cổ "clippian", có nghĩa là "to clip or nip"). Động từ nguyên thủy này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kleipiz" và cuối cùng là từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*kleip", liên quan đến việc nắm bắt hoặc thu thập. Vào những ngày đầu, "clip" được dùng để mô tả hành động cắt hoặc xén tóc, cũng như nắm hoặc thu thập thứ gì đó bằng ngón tay. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm các ý nghĩa khác, chẳng hạn như buộc chặt hoặc giữ một thứ gì đó tại chỗ, như kẹp quần áo hoặc kẹp giấy. Ngày nay, "clip" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm các tệp nhạc kỹ thuật số, chỉnh sửa video và thậm chí cả các hoạt động cưỡi ngựa. Lịch sử súc tích này nêu bật cách các từ ngữ có thể phát triển từ nguồn gốc cổ xưa để thích ứng với ý nghĩa và cách sử dụng mới, phản ánh bản chất năng động của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái ghim, cái cặp, cái kẹp

exampleat a fast clip: đi rất nhanh

meaning(quân sự) cái nạp đạn

exampleto clip a speech: rút ngắn bài nói

type ngoại động từ

meaningsự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)

exampleat a fast clip: đi rất nhanh

meaningmớ lông (cừu...) xén ra

exampleto clip a speech: rút ngắn bài nói

meaningcú đánh mạnh, cú quật mạnh

namespace

a short part of a film that is shown separately

một phần ngắn của bộ phim được chiếu riêng

Ví dụ:
  • Here is a clip from her latest movie.

    Đây là một đoạn clip từ bộ phim mới nhất của cô ấy.

Ví dụ bổ sung:
  • a clip from a Sherlock Holmes movie

    một đoạn phim từ bộ phim Sherlock Holmes

  • You will see in this clip how well she acts.

    Bạn sẽ thấy trong clip này cô ấy diễn xuất tốt như thế nào.

  • The documentary began with a clip from the President's inauguration speech.

    Bộ phim tài liệu bắt đầu bằng một đoạn clip về bài phát biểu nhậm chức của Tổng thống.

a small metal or plastic object used for holding things together or in place

một vật nhỏ bằng kim loại hoặc nhựa dùng để giữ mọi thứ lại với nhau hoặc tại chỗ

Ví dụ:
  • a hair clip

    một cái kẹp tóc

  • toe clips on a bicycle

    kẹp ngón chân trên xe đạp

  • She put a clip in her hair.

    Cô ấy cài một chiếc kẹp lên tóc.

a piece of jewellery that fastens to your clothes

một món đồ trang sức buộc chặt vào quần áo của bạn

Ví dụ:
  • a diamond clip

    một chiếc kẹp kim cương

the act of cutting something to make it shorter

hành động cắt một cái gì đó để làm cho nó ngắn hơn

Ví dụ:
  • He gave the hedge a clip.

    Anh ấy đưa cho hàng rào một cái kẹp.

a quick hit with your hand

một cú đánh nhanh bằng tay của bạn

Ví dụ:
  • She gave him a clip round the ear for being cheeky.

    Cô đã cho anh ta một chiếc kẹp quanh tai vì sự táo bạo.

a set of bullets in a metal container that is placed in or attached to a gun for firing

một bộ đạn đựng trong hộp kim loại được đặt trong hoặc gắn vào súng để bắn

Thành ngữ

at a fast, good, steady, etc. clip
(especially North American English)quickly
  • Land prices will rise at a healthy clip.