danh từ
cái ghim, cái cặp, cái kẹp
at a fast clip: đi rất nhanh
(quân sự) cái nạp đạn
to clip a speech: rút ngắn bài nói
ngoại động từ
sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)
at a fast clip: đi rất nhanh
mớ lông (cừu...) xén ra
to clip a speech: rút ngắn bài nói
cú đánh mạnh, cú quật mạnh