Định nghĩa của từ wallet

walletnoun

cái ví

/ˈwɒlɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "wallet" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ "wallet" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "wæl" có nghĩa là "fold" và "het" có nghĩa là "container" hoặc "bag". Vào thế kỷ 13, ví dùng để chỉ một chiếc túi vải hoặc da dùng để đựng các vật dụng cá nhân, chẳng hạn như tiền, tài liệu và các vật có giá trị khác. Chiếc túi này thường được đeo quanh eo hoặc buộc vào thắt lưng, do đó có thuật ngữ "wallet". Theo thời gian, định nghĩa về ví đã chuyển sang chỉ cụ thể một chiếc hộp da hoặc vải nhỏ dùng để đựng tiền tệ và các giấy tờ tài chính khác, chẳng hạn như thẻ tín dụng và giấy tờ tùy thân. Ngày nay, ví có nhiều hình dạng, kích thước và chất liệu khác nhau, nhưng mục đích cơ bản của chúng vẫn như vậy: cung cấp một cách an toàn và thuận tiện để mang theo các vật dụng cá nhân và tài chính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđãy, bị (của người ăn mày); túi dết

meaningcặp đựng giấy má

meaningbao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)

namespace

a small, flat, folding case made of leather or plastic used for keeping paper money and credit cards in

một chiếc hộp nhỏ, phẳng, có thể gấp lại được làm bằng da hoặc nhựa dùng để đựng tiền giấy và thẻ tín dụng

Ví dụ:
  • He carried a photo of his children in his wallet.

    Anh ta mang theo ảnh của các con trong ví.

  • He pulled a €50 note out of his fat wallet.

    Anh ta rút tờ 50 euro ra khỏi chiếc ví béo bở của mình.

  • After forgetting his wallet at home, John had to ask his friend for some cash to pay for dinner.

    Sau khi quên ví ở nhà, John phải nhờ bạn cho ít tiền mặt để trả tiền bữa tối.

  • The thief stole the victim's wallet from his back pocket as he walked home from the convenience store.

    Tên trộm đã lấy trộm ví của nạn nhân từ túi sau khi anh ta đang đi bộ về nhà từ cửa hàng tiện lợi.

  • The wallet was found tucked away in the back of the coat pocket in the lost and found bin.

    Chiếc ví được tìm thấy nằm gọn trong túi sau của áo khoác trong thùng đồ thất lạc.

Ví dụ bổ sung:
  • a wallet containing more than £100

    một chiếc ví chứa hơn 100 bảng

  • a wallet stuffed with fifty-dollar bills

    một cái ví nhét đầy những tờ năm mươi đô la

  • a wallet containing credit cards

    một chiếc ví chứa thẻ tín dụng

Từ, cụm từ liên quan

a flat case made of leather, plastic or card for carrying documents in

một chiếc hộp phẳng làm bằng da, nhựa hoặc thẻ để đựng tài liệu

Ví dụ:
  • a document wallet

    ví tài liệu