Định nghĩa của từ backpack

backpacknoun

ba lô

/ˈbakpak/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "backpack" là một phát minh tương đối mới, có từ đầu thế kỷ 20. Nó kết hợp "back" và "pack", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "paccian", có nghĩa là "đóng gói hoặc bó lại". Ban đầu, "backpack" dùng để chỉ một loại ba lô đeo ở sau lưng để đựng đồ dùng, chủ yếu được những người đi bộ đường dài và binh lính sử dụng. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào những năm 1960 và 1970 khi ba lô trở nên phổ biến trong giới sinh viên và khách du lịch.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcái ba lô đeo trên vai

namespace

a bag that you carry on your back, made of strong material and often used by people who go climbing or walking

một cái túi mà bạn mang trên lưng, được làm bằng chất liệu chắc chắn và thường được sử dụng bởi những người đi leo núi hoặc đi bộ

Ví dụ:
  • She swung her backpack over her shoulder.

    Cô khoác chiếc ba lô lên vai.

  • He was wearing a heavy backpack.

    Anh ta đang đeo một chiếc ba lô nặng nề.

  • She grabbed her backpack before heading out for a hike in the nearby mountains.

    Cô ấy lấy ba lô trước khi đi bộ đường dài ở những ngọn núi gần đó.

  • The backpacker packed all his essentials for the three-week trip through Europe.

    Người du lịch ba lô đã chuẩn bị mọi vật dụng cần thiết cho chuyến đi kéo dài ba tuần khắp châu Âu.

  • The students carried their backpacks to the auditorium for the annual orientation day.

    Các em học sinh mang ba lô đến hội trường để tham dự ngày định hướng thường niên.

a piece of equipment that is carried on the back

một thiết bị được mang ở phía sau

Ví dụ:
  • a weed-sprayer backpack

    ba lô phun cỏ

Ví dụ bổ sung:
  • In the study, birds were fitted with a 28g backpack radio transmitter.

    Trong nghiên cứu, những con chim được gắn một máy phát sóng vô tuyến ba lô nặng 28g.

Từ, cụm từ liên quan