Định nghĩa của từ keener

keenernoun

ham muốn hơn

/ˈkiːnə(r)//ˈkiːnər/

Từ "keener" có nguồn gốc từ Ireland và Scotland vào giữa thế kỷ 19. Ban đầu, từ này dùng để chỉ một người than khóc và khóc lóc thảm thiết tại một đám tang, thường là họ hàng hoặc bạn bè thân thiết của người đã khuất. Bản thân từ "keen" bắt nguồn từ tiếng Ireland cổ cén, có nghĩa là "tiếng khóc than thảm thiết". Trong văn hóa Ireland, keener đóng vai trò quan trọng trong các phong tục tang lễ truyền thống. Họ sẽ tụng kinh hoặc hát những bài hát than khóc, thường có tiếng kèn túi hoặc các nhạc cụ truyền thống khác đệm, để tôn vinh người đã khuất và bày tỏ nỗi đau buồn của họ. Vai trò của keener được coi là một phần cần thiết của quá trình đau buồn, vì nó giúp những người tham dự có cách để bày tỏ cảm xúc và đáp lại sự tôn trọng của họ đối với người đã khuất. Mặc dù tập tục than khóc có thể đã giảm dần theo thời gian, nhưng thuật ngữ "keener" vẫn tồn tại. Ngày nay, nó thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một người quá đam mê hoặc nhiệt tình về một điều gì đó, chẳng hạn như một người hâm mộ thể thao, tín đồ tôn giáo hoặc nhà hoạt động chính trị. Thuật ngữ này cũng đã đi vào sử dụng phổ biến như một thuật ngữ chế giễu đối với một người quá kịch tính hoặc cảm xúc, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh. Mặc dù đã phát triển, nguồn gốc của "keener" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về các truyền thống và phong tục văn hóa sâu xa xung quanh cái chết và tang lễ trong lịch sử Ireland và Scotland.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem keen

namespace
Ví dụ:
  • Emily has become a much keener painter since she started taking art classes.

    Emily đã trở thành một họa sĩ tài năng hơn nhiều kể từ khi cô bắt đầu tham gia các lớp học nghệ thuật.

  • As soon as the game started, John became a keener spectator, fully engrossed in the action.

    Ngay khi trận đấu bắt đầu, John đã trở thành một khán giả nhiệt tình, hoàn toàn bị cuốn hút vào trận đấu.

  • After reading an inspiring article, Rachel became a keener advocate for climate change awareness.

    Sau khi đọc một bài viết đầy cảm hứng, Rachel đã trở thành người ủng hộ nhiệt thành cho việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

  • Chris's interest in hiking had increased dramatically over the past year, making him a much keener hiker than he was before.

    Niềm đam mê đi bộ đường dài của Chris đã tăng lên đáng kể trong năm qua, khiến anh trở thành người đi bộ đường dài nhiệt tình hơn trước rất nhiều.

  • The marketing manager at my company has become a keener promoter of our new product, thanks to its positive reception in the market.

    Giám đốc tiếp thị tại công ty tôi đã trở thành người quảng bá tích cực cho sản phẩm mới của chúng tôi nhờ vào sự đón nhận tích cực của thị trường.

  • Since starting her own business, Sarah has become a much keener entrepreneur, always looking for new opportunities to grow her company.

    Từ khi bắt đầu kinh doanh riêng, Sarah đã trở thành một doanh nhân nhiệt huyết hơn, luôn tìm kiếm những cơ hội mới để phát triển công ty.

  • The athlete's dedication to training made her a keener competitor, impressing her coaches with her improved performance.

    Sự tận tâm trong luyện tập của vận động viên này đã giúp cô trở thành một đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ hơn, gây ấn tượng với huấn luyện viên bằng thành tích được cải thiện của mình.

  • As the CEO's second-in-command, James has become a much keener business strategist, contributing innovative ideas to the decision-making process.

    Với tư cách là phó giám đốc điều hành, James đã trở thành một chiến lược gia kinh doanh sắc sảo hơn nhiều, đóng góp những ý tưởng sáng tạo vào quá trình ra quyết định.

  • After investing in renewable energy stocks, John has become a much keener supporter of sustainable development, eager to learn more about the industry.

    Sau khi đầu tư vào cổ phiếu năng lượng tái tạo, John đã trở thành người ủng hộ nhiệt thành hơn cho phát triển bền vững, mong muốn tìm hiểu thêm về ngành này.

  • The student's enthusiasm for history has grown significantly over the past semester, making her a much keener participant in class discussions and debates.

    Niềm đam mê lịch sử của học sinh này đã tăng lên đáng kể trong học kỳ vừa qua, giúp em tham gia tích cực hơn vào các cuộc thảo luận và tranh luận trên lớp.