Định nghĩa của từ vehement

vehementadjective

kịch liệt

/ˈviːəmənt//ˈviːəmənt/

Từ có nguồn gốc tiếng Anh trung đại (mô tả cơn đau hoặc nhiệt độ, theo nghĩa là 'mức độ dữ dội, cao'): từ tiếng Pháp véhément hoặc tiếng Latin vehement - 'bốc đồng, dữ dội', có lẽ từ một tính từ chưa được ghi chép có nghĩa là 'thiếu trí tuệ', chịu ảnh hưởng của vehere 'carry'.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi

examplea vehement desire: dục vọng mãnh liệt

examplea vehement speaker: diễn tả sôi nổi

examplea vehement wind: cơn gió dữ

namespace
Ví dụ:
  • The protesters expressed vehement opposition to the government's policies.

    Những người biểu tình bày tỏ sự phản đối kịch liệt đối với các chính sách của chính phủ.

  • The candidate vehemently denied any involvement in the scandal.

    Ứng cử viên này đã kịch liệt phủ nhận mọi liên quan đến vụ bê bối.

  • She articulated her vehement support for climate change action.

    Bà bày tỏ sự ủng hộ mạnh mẽ của mình đối với hành động chống biến đổi khí hậu.

  • The coach delivered a vehement lecture to the team, outlining their shortcomings.

    Huấn luyện viên đã có bài giảng nghiêm khắc với đội, chỉ ra những thiếu sót của họ.

  • The mayor sounded a vehement warning to his opponents, declaring that they would regret crossing him.

    Thị trưởng đã đưa ra lời cảnh báo mạnh mẽ với những người phản đối mình, tuyên bố rằng họ sẽ phải hối hận vì đã chống lại ông.

  • The speaker's vehement presentation left the audience convinced of her arguments.

    Bài thuyết trình đầy nhiệt huyết của diễn giả đã thuyết phục được khán giả về những lập luận của bà.

  • Her vehement refusal to compromise on the matter led to a deadlock.

    Sự từ chối thỏa hiệp quyết liệt của bà về vấn đề này đã dẫn đến bế tắc.

  • His vehement insistence on being right only served to alienate others.

    Sự khăng khăng cho rằng mình đúng của ông chỉ khiến người khác xa lánh.

  • The investigators heard vehement denials from all of the suspects.

    Các điều tra viên đã nghe những lời phủ nhận kịch liệt từ tất cả nghi phạm.

  • He delivered a vehement dressing-down to his team, demanding that they improve their performance.

    Ông đã chỉ trích gay gắt đội của mình, yêu cầu họ phải cải thiện hiệu suất làm việc.