Định nghĩa của từ append

appendverb

nối dây

/əˈpend//əˈpend/

Từ "append" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "appendere" có nghĩa là "treo ở cuối" hoặc "gắn". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ap-" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và "pendere" (có nghĩa là "treo"). Trong tiếng Anh, từ "append" được mượn từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "apender" và vẫn giữ nguyên nghĩa là gắn một thứ gì đó vào cuối một thứ khác. Lần đầu tiên từ "append" được ghi chép lại trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14. Ban đầu, nó ám chỉ việc gắn hoặc thêm thứ gì đó vào cuối một tài liệu, một bảng hoặc một chuỗi. Theo thời gian, ý nghĩa của "append" được mở rộng để bao gồm việc thêm thông tin mới vào cuối một chuỗi, chẳng hạn như thêm hậu tố vào một từ hoặc thêm một phần tử mới vào danh sách.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtreo vào

meaningcột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào

exampleto append something to another: chấp vật gì với vật khác

meaninggắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên

exampleto append one's signature to a document: ký tên vào một văn kiện

exampleto append a seal: đóng dấu

typeDefault

meaning(Tech) phụ thêm, thêm; nối kết

namespace
Ví dụ:
  • The research paper had multiple appendices that provided additional data and sources for the author's arguments.

    Bài nghiên cứu có nhiều phần phụ lục cung cấp thêm dữ liệu và nguồn cho lập luận của tác giả.

  • The software engineers appended a debugging feature to the program that helped to identify and correct errors.

    Các kỹ sư phần mềm đã thêm tính năng gỡ lỗi vào chương trình để giúp xác định và sửa lỗi.

  • The painter added an appendix to the exhibition catalogue that detailed the techniques and materials used in creating the artwork.

    Họa sĩ đã thêm một phần phụ lục vào danh mục triển lãm, trong đó nêu chi tiết các kỹ thuật và vật liệu được sử dụng để tạo ra tác phẩm nghệ thuật.

  • The receptionist appended a list of frequently asked questions to the company's website to help customers navigate the site more easily.

    Nhân viên lễ tân đã thêm danh sách các câu hỏi thường gặp vào trang web của công ty để giúp khách hàng điều hướng trang web dễ dàng hơn.

  • The architect resubmitted the building plans, this time appending a structural analysis performed by an independent engineering firm.

    Kiến trúc sư đã nộp lại bản thiết kế tòa nhà, lần này có kèm theo bản phân tích kết cấu do một công ty kỹ thuật độc lập thực hiện.

  • The author appended a brief note to the conclusion, thanking the readers for their continued support and encouragement.

    Tác giả đã thêm một ghi chú ngắn vào phần kết luận, cảm ơn độc giả vì đã luôn ủng hộ và động viên.

  • The editor appended a glossary to the textbook, offering definitions to help students understand unfamiliar terminology.

    Biên tập viên đã thêm một phần chú giải vào sách giáo khoa, cung cấp các định nghĩa để giúp sinh viên hiểu các thuật ngữ không quen thuộc.

  • The DIY enthusiast appended a helpful tip to the instruction manual, explaining how to quickly and easily replace a broken part.

    Người đam mê đồ tự làm đã thêm một mẹo hữu ích vào sách hướng dẫn, giải thích cách thay thế bộ phận bị hỏng một cách nhanh chóng và dễ dàng.

  • The lawyer appended an addendum to the contract, clarifying the terms and conditions of the agreement.

    Luật sư đã thêm một phụ lục vào hợp đồng, làm rõ các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận.

  • The scientist appended a supplementary report to the research paper, discussing the implications of the findings for future studies.

    Nhà khoa học đã thêm một báo cáo bổ sung vào bài nghiên cứu, thảo luận về ý nghĩa của những phát hiện này đối với các nghiên cứu trong tương lai.