Định nghĩa của từ jocular

jocularadjective

vui nhộn

/ˈdʒɒkjələ(r)//ˈdʒɑːkjələr/

Từ "jocular" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "iocularis", có nghĩa là "laughable" hoặc "vui vẻ". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "ioceo", có nghĩa là "cười". Lúc đầu, "jocularis" được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó có thể gây ra tiếng cười hoặc sự thích thú. Cách dùng này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16 và trở thành một phần của tiếng Anh vào khoảng năm 1590. Từ "jocular" có nguồn gốc từ văn học cổ điển, đặc biệt là trong các tác phẩm của các nhà viết kịch La Mã như Plautus và Terence. Thuật ngữ tiếng Latin "iocularis" thường được dùng trong các vở hài kịch của họ để mô tả các phần hài hước trong vở kịch. Trong thời kỳ Phục hưng, ý nghĩa của "jocular" được mở rộng để chỉ những người kể chuyện cười và bình luận vui vẻ, dí dỏm và giải trí. Từ "jocular" có thể được sử dụng như một tính từ và như một danh từ. Trong cách sử dụng tính từ, nó được dùng để mô tả những thứ hoặc con người hài hước, vui tươi hoặc thú vị. Là một danh từ, nó dùng để chỉ một người thường xuyên kể chuyện cười và nổi tiếng với khiếu hài hước của họ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "jocular" nằm trong từ tiếng Latin "iocularis" và ý nghĩa của nó vẫn chịu ảnh hưởng rộng rãi bởi hàm ý hài hước và dí dỏm trong văn học trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười

namespace

humorous

hài hước

Ví dụ:
  • a jocular comment

    một bình luận hài hước

  • He tried to sound jocular.

    Anh cố tỏ ra hài hước.

  • She explained in a jocular fashion that I was the problem.

    Cô ấy giải thích một cách hài hước rằng tôi chính là vấn đề.

  • The comedian's routine was filled with jocular anecdotes that had the audience roaring with laughter.

    Tiết mục của nghệ sĩ hài này tràn ngập những giai thoại vui nhộn khiến khán giả cười ồ lên.

  • During the company meeting, John's jocular remarks helped lighten the mood and diffuse any tense situations.

    Trong cuộc họp công ty, những câu nói đùa của John đã giúp làm dịu bầu không khí và xoa dịu mọi tình huống căng thẳng.

enjoying making people laugh

thích làm mọi người cười