Định nghĩa của từ comical

comicaladjective

lố bịch

/ˈkɒmɪkl//ˈkɑːmɪkl/

Từ "comical" bắt nguồn từ tiếng Latin "comicarius", có nghĩa là "thuộc về hài kịch". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "komikos", có nghĩa là "thuộc hoặc giống với vở kịch của nhà thơ hài". Vở kịch của nhà thơ hài trong tiếng Hy Lạp, được gọi là komodeia, là một loại vở kịch nhẹ nhàng và hài hước hơn là bi kịch. Từ "comical" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả điều gì đó hài hước hoặc vui nhộn, đặc biệt là trong vở kịch hoặc buổi biểu diễn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm những điều thú vị hoặc giải trí, ngay cả khi chúng không nhất thiết phải hài hước. Ngày nay, "comical" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó vô lý, lố bịch hoặc nghịch lý, thường theo cách có ý định gây cười hoặc giải trí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn

meaningkỳ cục, lố bịch

namespace
Ví dụ:
  • The class clown's antics were quite comical during the school play.

    Những trò hề của chú hề lớp khá buồn cười trong vở kịch của trường.

  • The film's portrayal of mistaken identities kept me in stitches with its comical twists and turns.

    Cách bộ phim miêu tả những danh tính nhầm lẫn khiến tôi phải bật cười với những tình tiết hài hước.

  • My friend's dog chased its tail in a comical and entertaining loop.

    Con chó của bạn tôi đuổi theo cái đuôi của nó theo một vòng lặp vừa buồn cười vừa thú vị.

  • The comedian's comical one-liners had the audience in stitches.

    Những câu nói hài hước của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The sight of my toddler attempting to climb into her toy box was both heartwarming and comical.

    Cảnh tượng đứa con nhỏ của tôi cố gắng trèo vào hộp đồ chơi vừa ấm áp vừa buồn cười.

  • The cat's attempt to catch the laser pointer was a comical display of feline agility.

    Nỗ lực bắt tia laser của chú mèo là màn thể hiện sự nhanh nhẹn đến buồn cười của loài mèo.

  • My colleague's presentation went south, but her quick-witted comical remarks kept us laughing.

    Bài thuyết trình của đồng nghiệp tôi không được tốt lắm, nhưng những câu nói hài hước dí dỏm của cô ấy vẫn khiến chúng tôi bật cười.

  • The comical sketches on the television show provided a much-needed break from the daily grind.

    Những tiểu phẩm hài hước trên chương trình truyền hình mang lại sự giải trí cần thiết trong cuộc sống thường ngày.

  • The politicians' circus-like antics before the election was comical, but their decisions during that time were not.

    Những trò hề giống như rạp xiếc của các chính trị gia trước cuộc bầu cử thì buồn cười, nhưng quyết định của họ trong thời gian đó thì không.

  • The clumsy waiter's comical mistakes with our orders made dinner more memorable.

    Những sai lầm hài hước của người phục vụ vụng về với các món chúng tôi gọi đã làm cho bữa tối trở nên đáng nhớ hơn.