Định nghĩa của từ risible

risibleadjective

buồn cười

/ˈrɪzəbl//ˈrɪzəbl/

Từ "risible" là một từ đồng nghĩa khá mơ hồ của "laughable" hoặc "vui nhộn". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "risere", có nghĩa là "cười". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, nơi nó được phát âm là "risible" và đôi khi được sử dụng như một tính từ có nghĩa là "đáng cười". Vào cuối thế kỷ 16, từ "risible" lần đầu tiên xuất hiện trong các tác phẩm tiếng Anh. Vào thời điểm đó, nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học, thường để mô tả các sự kiện hài hước hoặc gây cười trong văn học và kịch. Tuy nhiên, theo thời gian, việc sử dụng "risible" đã lan rộng ra ngoài văn học và trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày. Điều thú vị là cách phát âm của "risible" đã thay đổi theo thời gian. Ở dạng ban đầu, nó được phát âm là "rish-uh-buhl". Tuy nhiên, khi từ này được sử dụng phổ biến hơn, cách phát âm của nó đã chuyển sang "ris-uh-buhl" hiện tại. Ngày nay, từ "risible" vẫn được sử dụng để mô tả những điều thú vị hoặc hài hước. Tuy nhiên, nó không được sử dụng phổ biến như "laughable" hoặc "vui nhộn", và một số người coi nó là lỗi thời hoặc lỗi thời. Tuy nhiên, nó vẫn là một ví dụ thú vị về cách các từ có thể di chuyển từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác và phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ cười, hay cười

exampleto have risible nevers: có máu buồn

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười

examplea risible answer: câu trả lời tức cười

namespace
Ví dụ:
  • The politician's attempt at humor during his speech fell flat, leaving the crowd with nothing but a risible expression on their faces.

    Nỗ lực gây hài của chính trị gia trong bài phát biểu của mình đã không thành công, khiến đám đông chỉ còn lại vẻ mặt buồn cười.

  • The judge found the defendant's excuses for his actions so laughable that he couldn't help but chuckle at their risibility.

    Vị thẩm phán thấy lời bào chữa của bị cáo cho hành động của mình thật nực cười đến nỗi ông không thể không bật cười vì sự nực cười đó.

  • The comedian's jokes were so risible that tears of laughter streamed down the faces of the audience.

    Những trò đùa của diễn viên hài này buồn cười đến mức nước mắt lăn dài trên khuôn mặt khán giả.

  • The professor's poorly structured arguments left the students in a state of risible bewilderment.

    Những lập luận thiếu cấu trúc của giáo sư khiến sinh viên rơi vào trạng thái hoang mang đến nực cười.

  • The clumsy waiter's accidental spills and drops were so amusing that the patrons in the restaurant could barely keep from laughing out loud with risible delight.

    Những lần vô tình làm đổ và đánh rơi đồ của người phục vụ vụng về buồn cười đến nỗi những thực khách trong nhà hàng hầu như không nhịn được cười vì thích thú.

  • The seller's exaggerated claims about his product's features were so risible that the buyers couldn't resist rolling their eyes in disbelief.

    Những lời tuyên bố phóng đại của người bán về tính năng sản phẩm của mình buồn cười đến mức người mua không thể không lắc đầu tỏ vẻ không tin.

  • The boss's ridiculous demand that all employees arrive 30 minutes early every day for a meeting left the team in a fit of risible skepticism.

    Yêu cầu vô lý của ông chủ là tất cả nhân viên phải đến sớm hơn 30 phút mỗi ngày để họp khiến cả nhóm rơi vào trạng thái hoài nghi một cách nực cười.

  • The author's platitudes and clichés in his article left the readers scarcely able to conceal their amusement at the risibility of his writing.

    Những lời sáo rỗng và sáo rỗng trong bài viết của tác giả khiến người đọc khó có thể che giấu sự thích thú trước sự buồn cười trong bài viết của ông.

  • The driver's inability to keep his eyes open while driving left his passengers in fits of risible laughter.

    Việc tài xế không thể mở mắt khi lái xe khiến hành khách bật cười một cách buồn cười.

  • The defendant's absurd plea at the trial left the jury in a state of risible stupefaction.

    Lời biện hộ vô lý của bị cáo tại phiên tòa khiến bồi thẩm đoàn vô cùng sửng sốt.