Định nghĩa của từ jackdaw

jackdawnoun

jackdaw

/ˈdʒækdɔː//ˈdʒækdɔː/

Từ "jackdaw" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "jek," nghĩa là "thợ quét ống khói nam," và "dauen," nghĩa là "phá hoại." Nguồn gốc ngôn ngữ kỳ lạ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi những người quét ống khói trẻ tuổi, được gọi là "cậu bé leo trèo," thường mặc quần áo rách rưới và được gọi là "jack" do quần áo của họ không có tay áo. Những cậu bé này đã bị nhầm là cha mẹ của loài chim này do thói quen tìm kiếm thức ăn trong ống khói của chúng, sau đó bị hiểu sai thành chúng làm tổ và nuôi con trong những cấu trúc này. Do đó, "jackdaw" đã ra đời, một di sản ngôn ngữ vẫn còn lưu lại tàn dư của sự hiểu lầm mang tính lịch sử này. Ngày nay, từ "jackdaw" dùng để chỉ cụ thể một loài chim trong họ Corvidae, thường được tìm thấy ở miền nam và miền tây châu Âu, châu Phi và châu Á. Loài chim này có đặc điểm là bộ lông màu xám đặc trưng, ​​đôi cánh màu đen và mỏ nhọn, và được biết đến với trí thông minh, sự nhanh nhẹn và tháo vát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) quạ gáy xám

namespace
Ví dụ:
  • The jackdaws perched on the ledge of the old church, their distinctive cawing filling the air.

    Những con quạ đen đậu trên bệ của nhà thờ cũ, tiếng kêu đặc trưng của chúng vang vọng khắp không trung.

  • The farmer chased after the mischievous jackdaws, who had been picking at his newly sown crops.

    Người nông dân đuổi theo những con quạ tinh nghịch đang phá hoại mùa màng mới gieo của ông.

  • Jackdaws spoiled the game for the hunters, swooping down and stealing the prey from their nets.

    Quạ đen làm hỏng cuộc săn của thợ săn khi lao xuống và cướp con mồi từ lưới của họ.

  • The jackdaws nestled cozily in the eaves of the thatched cottage, their blue-gray feathers blending seamlessly with the weathered wood.

    Những con quạ gáy xám làm tổ ấm áp trên mái hiên của ngôi nhà tranh, bộ lông màu xanh xám của chúng hòa quyện một cách liền mạch với gỗ đã cũ.

  • The jackdaws cackled louder than the local rooster, their raucous calls echoing through the hills.

    Những con quạ gáy to hơn cả tiếng gà trống ở địa phương, tiếng kêu khàn khàn của chúng vang vọng khắp các ngọn đồi.

  • The jackdaws circled the market in search of scraps, their glossy black eyes fixed intently on the discarded bits of food.

    Những con quạ bay vòng quanh chợ để tìm kiếm thức ăn thừa, đôi mắt đen bóng của chúng chăm chú nhìn vào những mẩu thức ăn thừa bị vứt bỏ.

  • Jackdaws caught the attention of the class as they flew energetically from tree to tree, their cheerful chirps breaking the stillness of the countryside.

    Những chú chim ác là thu hút sự chú ý của cả lớp khi chúng bay lượn đầy năng lượng từ cây này sang cây khác, tiếng hót líu lo vui vẻ của chúng phá vỡ sự tĩnh lặng của vùng quê.

  • The jackdaws' nests were teeming with activity, their feathered families joyfully going about their daily routines.

    Tổ của loài quạ đang rộn ràng hoạt động, gia đình lông vũ của chúng vui vẻ thực hiện các hoạt động thường ngày.

  • The jackdaws scavenged for food amidst the rubble of the ruins, theirhaunting melancholy songs a poignant reminder of the past.

    Những con quạ kiếm ăn giữa đống đổ nát, tiếng hót u sầu ám ảnh của chúng là lời nhắc nhở sâu sắc về quá khứ.

  • Jackdaws honked loudly in alarm, warning their companions of the approaching spring breeze that threatened to disrupt their nests.

    Những con quạ gáy to để báo động, cảnh báo đồng loại của chúng về cơn gió xuân đang tới gần có nguy cơ phá vỡ tổ của chúng.