Định nghĩa của từ souvenir

souvenirnoun

quà lưu niệm

/ˌsuːvəˈnɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "souvenir" bắt nguồn từ tiếng Pháp, khi dịch ra là "remembrance" hoặc "memory". Vào thế kỷ 14, từ này được dùng để mô tả một vật kỷ niệm hoặc vật lưu niệm được tặng để nhắc nhở về một người, sự kiện hoặc địa điểm. Khái niệm này được đưa vào tiếng Anh với tên gọi "souvenir" vào thế kỷ 15. Trong thời Trung cổ, những người hành hương trở về từ Đất Thánh thường mang về những vật kỷ niệm nhỏ, chẳng hạn như đá hoặc vải, như kỷ vật lưu niệm về chuyến đi của họ. Tương tự như vậy, những người lính sẽ mang về những món đồ trang sức từ các chiến dịch quân sự của họ. Ngày nay, từ "souvenir" thường được dùng để mô tả bất kỳ vật kỷ niệm hoặc vật lưu niệm nào được mua để nhắc nhở về một chuyến đi, sự kiện hoặc trải nghiệm. Vì vậy, lần tới khi bạn mua một món đồ lưu niệm trong chuyến du lịch của mình, hãy nhớ đến lịch sử phong phú đằng sau từ ngữ quyến rũ này!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật kỷ niệm

namespace
Ví dụ:
  • After a week-long trip to Italy, Mary returned home with a cache of souvenirs, including a small leather-bound journal and a miniature replica of the Colosseum.

    Sau chuyến đi kéo dài một tuần tới Ý, Mary trở về nhà với một loạt quà lưu niệm, bao gồm một cuốn nhật ký nhỏ bìa da và một bản sao thu nhỏ của Đấu trường La Mã.

  • Carol bought a colorful woven rug as a souvenir of her tour of the Amazon rainforest.

    Carol đã mua một tấm thảm dệt nhiều màu sắc làm quà lưu niệm cho chuyến tham quan rừng nhiệt đới Amazon.

  • Joe purchased a set of five postcards featuring views of the Eiffel Tower as souvenirs for his friends and family back home.

    Joe đã mua một bộ năm tấm bưu thiếp có hình ảnh Tháp Eiffel làm quà lưu niệm cho bạn bè và gia đình ở quê nhà.

  • Jessica found the perfect souvenir at the farmer's market in rural China: a small wooden carving depicting a farmer and his ox.

    Jessica đã tìm thấy món quà lưu niệm hoàn hảo tại chợ nông sản ở vùng nông thôn Trung Quốc: một bức chạm khắc gỗ nhỏ mô tả một người nông dân và con bò của ông.

  • Peter's wife surprised him with a watch from his favorite Swiss watchmaker as a souvenir of their honeymoon in the Alps.

    Vợ của Peter đã tặng anh một chiếc đồng hồ từ hãng đồng hồ Thụy Sĩ mà anh yêu thích làm quà lưu niệm cho tuần trăng mật của họ ở dãy Alps.

  • Sarah visited the Buddha's birthplace in India and brought back a wooden statue of the Buddha as a souvenir.

    Sarah đã đến thăm nơi Đức Phật ra đời ở Ấn Độ và mang về một bức tượng Phật bằng gỗ làm kỷ niệm.

  • Kenny bought a small box filled with fragrant spices and herbs from the market in Marrakech as a unique souvenir.

    Kenny đã mua một hộp nhỏ đựng đầy gia vị và thảo mộc thơm từ chợ ở Marrakech làm quà lưu niệm độc đáo.

  • The couple took home a handful of colorful expanded pearl bracelets as souvenirs from the streets of Thailand.

    Cặp đôi đã mang về nhà một số vòng tay ngọc trai nhiều màu sắc làm quà lưu niệm từ đường phố Thái Lan.

  • Jake picked up a framed picture of a bullfighter dressed in the traditional costume as a souvenir of his time in Spain.

    Jake đã chọn một bức ảnh đóng khung có hình một đấu sĩ bò tót mặc trang phục truyền thống làm kỷ niệm cho thời gian ở Tây Ban Nha.

  • Mia was thrilled to find a tiny hand-blown glass animal figurine, in the shape of an elephant, at a street market in Bali. She knew it would make a perfect souvenir of her trip to Southeast Asia.

    Mia vô cùng phấn khích khi tìm thấy một bức tượng động vật bằng thủy tinh thổi thủ công nhỏ xíu, có hình dạng một con voi, tại một khu chợ đường phố ở Bali. Cô biết rằng nó sẽ là một món quà lưu niệm hoàn hảo cho chuyến đi Đông Nam Á của cô.