Định nghĩa của từ rook

rooknoun

xe

/rʊk//rʊk/

Nguồn gốc của từ "rook" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "roke", có nghĩa là một chú chim non. Cụ thể, từ "rooke" được dùng để mô tả một chú quạ hoặc quạ con, một loài chim thuộc chi Corvus. Từ "rook" bắt đầu gắn liền với quân cờ trong trò chơi cờ vua vì vào thời Trung cổ, quân cờ ban đầu được chạm khắc theo hình một chú quạ hoặc một chú chim cao, có thể là một chú sếu hoặc chim ưng. Cuối cùng, từ "rook" được sử dụng riêng cho quân cờ này trong trò chơi cờ vua. Từ "rook" được sử dụng sớm nhất trong bối cảnh này có thể được tìm thấy trong một tác phẩm từ thế kỷ 15 có tên là Liber Abdacus, trong đó có các quy tắc chơi một trò chơi tương tự như cờ vua. Trong tác phẩm này, tác phẩm được gọi là "rook" hoặc "roochebaasche" có nghĩa là "vết đốm của quạ". Theo thời gian, mối liên hệ giữa loài chim và quân cờ trở nên ít theo nghĩa đen hơn, vì việc chạm khắc các quân cờ hình chim không còn thịnh hành nữa, và hình dạng và vật liệu của các quân cờ chuyển sang các hình thức chuẩn hóa hơn. Tuy nhiên, cái tên "rook" vẫn được coi là sự ghi nhận nguồn gốc của nó trong lịch sử ban đầu của trò chơi. Từ "rook" cũng có các nghĩa khác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào phương ngữ, đôi khi có thể gây nhầm lẫn. Ví dụ, trong tiếng Scotland, "rook" có thể ám chỉ một trò lừa đảo hoặc trò bịp bợm, có lẽ là do loài chim này nổi tiếng là hay ăn trộm thức ăn. Trong tiếng Anh Ireland, "rook" có thể được dùng để chỉ một người đàn ông trẻ gầy gò, có thể là do tập tục của người theo đạo Thiên chúa gọi các linh mục trẻ là "rooks" cho đến khi họ trưởng thành. Bất chấp những định nghĩa thứ cấp này, cách sử dụng rộng rãi nhất của "rook" ngày nay chắc chắn là trong bối cảnh của quân cờ vua, nơi nó đã ăn sâu vào vốn từ vựng truyền thống của trò chơi. Tên "rook" vẫn tiếp tục được sử dụng trên toàn thế giới, khi những người chơi ở mọi lứa tuổi và trình độ nghiên cứu và phát triển trò chơi đã tồn tại hàng thế kỷ này, có tên bắt nguồn từ chuyến bay của một chú quạ non.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(đánh cờ) quân cờ tháp

type danh từ

meaning(động vật học) con quạ

meaningngười cờ gian bạc lận

namespace

a large black bird of the crow family. Rooks build their nests in groups at the tops of trees.

một con chim đen lớn của gia đình quạ Rooks xây tổ theo nhóm trên ngọn cây.

Ví dụ:
  • The rook moved diagonally to protect the king's position in the game of chess.

    Quân xe di chuyển theo đường chéo để bảo vệ vị trí của vua trong ván cờ vua.

  • The young rookie made a critical error in the final chess match, handing the game to her opponent.

    Tân binh trẻ đã mắc một lỗi nghiêm trọng trong ván cờ cuối cùng, trao ván cờ cho đối thủ.

  • The experienced player sacrificed his rook to trap the enemy king in the middle of the game.

    Người chơi có kinh nghiệm sẽ hy sinh quân xe của mình để bẫy vua đối phương ở giữa ván cờ.

  • The rook, a powerful piece in chess, can move horizontally or vertically across the board.

    Quân xe, một quân cờ mạnh trong cờ vua, có thể di chuyển theo chiều ngang hoặc chiều dọc trên bàn cờ.

  • After capturing the rook, the opponent's defense crumbled, leaving the king exposed and vulnerable.

    Sau khi ăn quân xe, hàng phòng thủ của đối phương sụp đổ, khiến vua bị hở và dễ bị tấn công.

any of the four pieces placed in the corner squares of the board at the start of the game, usually made to look like a castle

bất kỳ quân nào trong số bốn quân được đặt ở các ô vuông góc của bàn cờ khi bắt đầu trò chơi, thường được làm trông giống như một lâu đài

Từ, cụm từ liên quan

All matches