Định nghĩa của từ carrion

carrionnoun

xác thối

/ˈkæriən//ˈkæriən/

Từ "carrion" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "carron", có nghĩa là "xác chết" hoặc "xác chết". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "carrōnēs", bắt nguồn từ "carrus", có nghĩa là "cart" hoặc "xe ngựa". Lý do cho mối liên hệ giữa xác chết và xe ngựa bắt nguồn từ thời trung cổ, khi động vật và con người chết được đổ vào xe ngựa hở để vận chuyển ra khỏi ranh giới thành phố để xử lý, như một phương tiện ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật và mùi hôi thối bên trong các khu vực đô thị. Điều này dẫn đến sự liên tưởng phổ biến giữa xác chết và xe ngựa, vì từ "carrion" có nghĩa là xác thối, đặc biệt là xác động vật trong cách sử dụng tiếng Anh sau này. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "carrion" được mở rộng để bao hàm cả xác thối của động vật chết và xác chết, trong khi vẫn giữ nguyên nghĩa chính là "xác chết". Theo thời gian, "carrion" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với sự phân hủy và thối rữa, và hiện chủ yếu được sử dụng để chỉ các xác động vật chết đang phân hủy, đặc biệt là khi bị chim săn mồi ăn xác thối. Tóm lại, từ "carrion" đã phát triển từ nguồn gốc tiếng Latin và tiếng Pháp cổ thành nghĩa là "xác chết" hoặc "xác chết", có nguồn gốc từ việc di dời xác chết khỏi các khu vực thành thị và chất lên xe ngựa. Việc tiếp tục sử dụng từ này ngày nay chủ yếu liên quan đến xác chết của động vật chết, đặc biệt là những xác chết bị chim ăn xác thối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxác chết đã thối

meaningcái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm

type tính từ

meaningthối tha, kinh tởm

namespace
Ví dụ:
  • The vultures circled above the carrion, waiting for their next meal to drop.

    Những con kền kền bay vòng tròn phía trên xác chết, chờ đợi bữa ăn tiếp theo của chúng rơi xuống.

  • The putrid scent of carrion filled the air as we hiked through the forest.

    Mùi thối rữa của xác chết tràn ngập trong không khí khi chúng tôi đi bộ xuyên qua khu rừng.

  • The scalped deer lay as carrion, a grotesque reminder of the brutal hunt.

    Con nai bị lột da đầu nằm đó như xác chết, một lời nhắc nhở kinh dị về cuộc săn bắt tàn khốc.

  • The maggots wriggled in the sun's bright rays over the heap of carrion.

    Những con giòi ngọ nguậy dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ trên đống xác chết.

  • The carrion, foul and vile, was trampled underfoot by a pack of wolves.

    Xác chết thối rữa, hôi thối và ghê tởm, bị một bầy sói giẫm đạp dưới chân.

  • The morning dew gleamed on the fur and feathers that clung to the rotting carrion.

    Sương buổi sáng lấp lánh trên bộ lông và lông vũ bám trên xác chết đang thối rữa.

  • The ravenous ravens pecked at the carrion, shredding the flesh and bones.

    Những con quạ háu đói mổ xác chết, xé nát thịt và xương.

  • The bacteria feasted upon the carrion, transforming it into rich soil for new life.

    Vi khuẩn ăn xác chết, biến nó thành đất màu mỡ cho sự sống mới.

  • The essence of death clung to the carrion, a haunting reminder of life's fleeting nature.

    Bản chất của cái chết bám chặt vào xác chết, một lời nhắc nhở ám ảnh về bản chất phù du của cuộc sống.

  • The buzzards hovered eagerly above the carrion, ready to swoop down for their favorite meal.

    Những con diều hâu háo hức bay lượn trên xác chết, sẵn sàng lao xuống để tìm kiếm bữa ăn ưa thích của chúng.