danh từ
sự phát; sự phát hành; sự cho ra
sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra
phát hành
/ˈɪʃuːəns//ˈɪʃuːəns/Từ "issuance" bắt nguồn từ động từ "issue", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "issuer", có nghĩa là "phát hành, chảy ra, tiến hành". "Issuance" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 và nó đã phát triển thành hành động phát hành hoặc phân phối chính thức một cái gì đó, như một tài liệu, một sản phẩm hoặc một tuyên bố. Ý nghĩa cốt lõi của "coming out" hoặc "flowing out" vẫn là nền tảng cho khái niệm phát hành, phản ánh ý tưởng về một cái gì đó được cung cấp cho công chúng.
danh từ
sự phát; sự phát hành; sự cho ra
sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra
the act of supplying and distributing something, especially for official purposes
hành động cung cấp và phân phối một cái gì đó, đặc biệt là cho các mục đích chính thức
Công trình không được khởi công trước khi có giấy phép xây dựng.
Công ty thông báo phát hành trái phiếu mới có thời hạn đáo hạn là mười năm.
Chính phủ đã cho phép phát hành một loạt tem bưu chính có hình ảnh động vật hoang dã địa phương.
Việc chia tách cổ phiếu dẫn đến việc tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành thông qua việc phát hành thêm cổ phiếu.
Việc bảo hành cho mọi sản phẩm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và giảm khả năng trả lại hàng.
the act of formally making something known
hành động chính thức làm cho một cái gì đó được biết đến
Chính phủ công bố ban hành các hướng dẫn mới.