Định nghĩa của từ promulgation

promulgationnoun

ban hành

/ˌprɒmlˈɡeɪʃn//ˌprɑːmlˈɡeɪʃn/

"Promulgation" bắt nguồn từ tiếng Latin "promulgare", có nghĩa là "công khai". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro" có nghĩa là "forward" hoặc "out" và động từ "mulgere" có nghĩa là "vắt sữa". Nghĩa gốc của "promulgare" là "công khai" bằng cách truyền bá thứ gì đó như sữa hoặc tin tức. Theo thời gian, nó có nghĩa là "công bố chính thức" hoặc "làm cho thứ gì đó trở nên công khai và có ràng buộc về mặt pháp lý". Hành trình của từ này từ "milking" đến "announcing" cho thấy bản chất tiến hóa của ngôn ngữ và khả năng thích ứng với các khái niệm mới của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật)

meaningsự truyền bá

namespace

the act of spreading an idea, a belief, etc. among many people

hành động truyền bá một ý tưởng, một niềm tin, vv giữa nhiều người

Ví dụ:
  • the promulgation of wild conspiracy theories

    việc ban hành các thuyết âm mưu ngông cuồng

  • The government promulgated a new law to combat corruption.

    Chính phủ đã ban hành luật mới để chống tham nhũng.

  • The religious order promulgated strict new guidelines for its members.

    Dòng tu này đã ban hành những hướng dẫn mới nghiêm ngặt cho các thành viên của mình.

  • The president promulgated a decree that abolished certain criminal penalties.

    Tổng thống đã ban hành sắc lệnh bãi bỏ một số hình phạt hình sự.

  • The board promulgated a new policy that required all employees to undergo regular training.

    Hội đồng đã ban hành chính sách mới yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia đào tạo thường xuyên.

the act of officially or publicly announcing a new law or system

hành động công bố chính thức hoặc công khai một luật hoặc hệ thống mới

Ví dụ:
  • the promulgation of a new constitution in 2006

    việc ban hành hiến pháp mới năm 2006