Định nghĩa của từ irreplaceable

irreplaceableadjective

không thể thay thế

/ˌɪrɪˈpleɪsəbl//ˌɪrɪˈpleɪsəbl/

"Irreplaceable" là sự kết hợp của hai từ: "ir" và "replaceable". * **"Ir"** là tiền tố có nghĩa là "không", "không có" hoặc "trái ngược với". Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin. * **"Replaceable"** bắt nguồn từ động từ "replace", có nghĩa là đặt một cái gì đó trở lại vị trí ban đầu hoặc thay thế một cái gì đó bằng một cái gì đó khác. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "remplacer", có nghĩa là "đặt lại vào đúng vị trí". Do đó, "irreplaceable" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thể thay thế", chỉ ra một cái gì đó không thể thay thế hoặc thay thế, khiến nó trở nên độc đáo và có giá trị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể thay thế được (khi mất... đi)

namespace
Ví dụ:
  • Her grandfather's antique pocket watch was irreplaceable, as it had been passed down through generations and held sentimental value beyond its monetary worth.

    Chiếc đồng hồ bỏ túi cổ của ông nội cô là vật không thể thay thế vì nó đã được truyền qua nhiều thế hệ và có giá trị tình cảm vượt xa giá trị tiền tệ.

  • The research data that had been painstakingly collected over a year was irreplaceable, as a laboratory fire had destroyed the original hard drive and the team had backup copies stored in a remote location.

    Dữ liệu nghiên cứu được thu thập tỉ mỉ trong hơn một năm là không thể thay thế, vì một vụ cháy trong phòng thí nghiệm đã phá hủy ổ cứng gốc và nhóm nghiên cứu đã lưu trữ bản sao lưu ở một vị trí từ xa.

  • The smiles and laughter exchanged between a mother and her child are irreplaceable, as no amount of money or material possessions can replace the cherished memories and relationships created during childhood.

    Những nụ cười và tiếng cười trao đổi giữa mẹ và con là không gì thay thế được, vì không có số tiền hay tài sản vật chất nào có thể thay thế được những kỷ niệm và mối quan hệ đáng trân trọng được tạo ra trong suốt thời thơ ấu.

  • In conversation, a person's sense of humor can be irreplaceable, as it brings joy and lightness to any situation and serves as a true reflection of one's character.

    Trong giao tiếp, khiếu hài hước của một người là không thể thay thế, vì nó mang lại niềm vui và sự nhẹ nhõm cho mọi tình huống và phản ánh chân thực tính cách của một người.

  • The seeds of a rare and endangered flower were irreplaceable, as the plants that grew from them represented the last hope for preserving a species that was otherwise on the brink of extinction.

    Hạt giống của một loài hoa quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng là không thể thay thế, vì những cây mọc từ chúng đại diện cho hy vọng cuối cùng để bảo tồn một loài đang bên bờ vực tuyệt chủng.

  • Following a successful surgery, the relieved patient thanked the doctor for their skilled care and expertise, noting that the medical professional's knowledge and experience were irreplaceable rightAnalysis.

    Sau ca phẫu thuật thành công, bệnh nhân nhẹ nhõm cảm ơn bác sĩ vì sự chăm sóc tận tình và chuyên môn của họ, đồng thời lưu ý rằng kiến ​​thức và kinh nghiệm của chuyên gia y tế là không thể thay thế.

  • In a world filled with uncertainty and unrest, it is the kindness and compassion of others that prove themselves to be truly irreplaceable, as they provide hope and comfort in the most challenging of circumstances.

    Trong một thế giới đầy rẫy sự bất ổn và bất trắc, lòng tốt và lòng trắc ẩn của người khác chính là điều thực sự không thể thay thế, vì họ mang lại hy vọng và sự an ủi trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.

  • A priceless family heirloom, with its rich history and unparalleled beauty, is irreplaceable, as its value transcends material worth and serves as a cherished connection to one's past and heritage.

    Một vật gia truyền vô giá, với lịch sử phong phú và vẻ đẹp vô song, là không thể thay thế, vì giá trị của nó vượt qua giá trị vật chất và đóng vai trò là mối liên hệ trân trọng với quá khứ và di sản của một người.

  • In the aftermath of a natural disaster, the resilience and resourcefulness of a community can be irreplaceable, as it provides a source of strength and hope in the midst of chaos and destruction.

    Sau thảm họa thiên nhiên, khả năng phục hồi và tháo vát của một cộng đồng là không thể thay thế, vì nó mang lại nguồn sức mạnh và hy vọng trong bối cảnh hỗn loạn và tàn phá.

  • The guiding hand and wise counsel of a mentor or teacher are irreplaceable, as they help to shape the character and future of the one who seeks their guidance, providing an invaluable gift that lasts a lifetime.

    Bàn tay chỉ dẫn và lời khuyên sáng suốt của người cố vấn hoặc giáo viên là không thể thay thế, vì họ giúp hình thành tính cách và tương lai của người tìm kiếm sự hướng dẫn của họ, mang lại món quà vô giá kéo dài suốt cuộc đời.