Định nghĩa của từ nonpareil

nonpareilnoun

vô song

/ˌnɒnpəˈreɪl//ˌnɑːnpəˈrel/

Từ "nonpareil" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 16 từ cụm từ tiếng Pháp "les non par uniqués", có nghĩa là "không gì sánh bằng". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ "non pareil" ban đầu dùng để chỉ bất kỳ thứ gì đặc biệt, độc đáo và vượt trội hơn tất cả những thứ khác trong cùng loại. Theo thời gian, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các mặt hàng xa xỉ, đặc biệt là thực phẩm và bánh kẹo, tạo ra một ý nghĩa mới cho từ này. Đến thế kỷ 18, "nonpareil" được công nhận là một loại kẹo cụ thể, là viên tròn phủ đường có nhân sô cô la, hạt hoặc trái cây. Những loại kẹo này rất phổ biến đến nỗi thuật ngữ "nonpareil" bắt đầu mang ý nghĩa mới này, không phụ thuộc vào gốc tiếng Pháp ban đầu của nó. Ngày nay, "nonpareil" vẫn được dùng để mô tả những vật thể nhỏ, tròn và đồng nhất, bao gồm hạt, kẹo dragees (lớp phủ kẹo trang trí) và hạt cườm, ngoài các loại kẹo ngon.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông sánh được, vô song, không bì được

type danh từ

meaningngười có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp

namespace
Ví dụ:
  • The chef's soufflé was a true nonpareil, rising higher than any other dish in the restaurant.

    Món soufflé của đầu bếp thực sự là vô song, ngon hơn bất kỳ món ăn nào khác trong nhà hàng.

  • The opera singer's performance was nothing short of a nonpareil, leaving the audience spellbound.

    Màn trình diễn của ca sĩ opera thực sự xuất sắc, khiến khán giả phải mê mẩn.

  • The actress's portrayal of the leading role was an unparalleled nonpareil, earning her critical acclaim.

    Diễn xuất của nữ diễn viên trong vai chính là vô song, mang lại cho cô sự ca ngợi từ giới phê bình.

  • The engineer's invention was a true nonpareil, revolutionizing the industry and earning him numerous accolades.

    Phát minh của người kỹ sư này thực sự là sáng chế vô song, làm thay đổi toàn bộ ngành công nghiệp và mang lại cho ông nhiều giải thưởng danh giá.

  • The chef's use of exotic spices and traditional cooking techniques combined to create a nonpareil dining experience.

    Đầu bếp sử dụng các loại gia vị kỳ lạ và kỹ thuật nấu ăn truyền thống để tạo nên trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời.

  • The makeup artist's skill in transforming celebrities into their on-screen characters is nothing short of a nonpareil.

    Kỹ năng của chuyên gia trang điểm trong việc biến những người nổi tiếng thành nhân vật trên màn ảnh của họ quả thực là vô song.

  • The writer's use of descriptive language and vivid imagery created a nonpareil work of fiction, transporting the reader to another world.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ miêu tả và hình ảnh sống động đã tạo nên một tác phẩm hư cấu vô song, đưa người đọc đến một thế giới khác.

  • The athlete's performance on the field was a rare nonpareil, leaving fans in awe of their dedication and talent.

    Màn trình diễn của vận động viên trên sân là điều hiếm có, khiến người hâm mộ vô cùng kinh ngạc trước sự tận tụy và tài năng của anh.

  • The surgeon's skill and precision during surgery resulted in a nonpareil outcome for their patient.

    Kỹ năng và độ chính xác của bác sĩ phẫu thuật trong quá trình phẫu thuật đã mang lại kết quả tốt nhất cho bệnh nhân.

  • The scientist's discovery was nothing short of a nonpareil, changing the course of scientific research and paving the way for future breakthroughs.

    Khám phá của nhà khoa học này thực sự là một phát hiện vô song, làm thay đổi tiến trình nghiên cứu khoa học và mở đường cho những đột phá trong tương lai.