Định nghĩa của từ peerless

peerlessadjective

không quan hệ

/ˈpɪələs//ˈpɪrləs/

Từ "peerless" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "pēor" (có nghĩa là "equal") và "lēas" (có nghĩa là "without"). Do đó, "peerless" nghĩa đen là "không có đối thủ". Điều này làm nổi bật ý nghĩa cốt lõi của từ này, mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó vượt trội hơn tất cả những cái khác về chất lượng hoặc sự xuất sắc, khiến chúng trở nên vô song. Lần đầu tiên sử dụng "peerless" được ghi lại có từ thế kỷ 14, phản ánh sự hiện diện lâu đời của nó trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó một không hai, vô song

examplepeerless courage: lòng can đảm vô song

examplepeerless beauty: sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần

namespace
Ví dụ:
  • The Olympic athlete's performance was peerless, leaving the competition in awe with a record-breaking time.

    Thành tích của vận động viên Olympic này là vô song, khiến cả cuộc thi phải kinh ngạc với thời gian phá kỷ lục.

  • She is a singer with a voice that is truly peerless, displaying a range and power that are unmatched in the industry.

    Cô ấy là một ca sĩ có giọng hát thực sự vô song, thể hiện phạm vi và sức mạnh không ai sánh kịp trong ngành.

  • The art piece was peerless - a masterpiece that left the audience spellbound with its beauty and complexity.

    Tác phẩm nghệ thuật này thực sự vô song - một kiệt tác khiến khán giả say mê vì vẻ đẹp và sự phức tạp của nó.

  • His intelligence and leadership qualities make him a peerless leader, admired and respected by his colleagues.

    Trí thông minh và phẩm chất lãnh đạo giúp ông trở thành một nhà lãnh đạo vô song, được đồng nghiệp ngưỡng mộ và tôn trọng.

  • The company's product is peerless in the market, offering unmatched quality and features that set it apart from the competition.

    Sản phẩm của công ty là vô song trên thị trường, cung cấp chất lượng và tính năng vượt trội giúp công ty nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh.

  • Her academic achievements are utterly peerless; she has earned straight A's in all her courses during her years of studies.

    Thành tích học tập của cô ấy thực sự không ai sánh bằng; cô ấy luôn đạt điểm A ở tất cả các khóa học trong suốt những năm học.

  • The teacher's grooming and presentation skills are peerless, affording her students the best learning experience possible.

    Kỹ năng chải chuốt và trình bày của giáo viên là vô song, mang đến cho học sinh trải nghiệm học tập tốt nhất có thể.

  • The model's physique is peerless, a coveted and mesmerizing blend of lankiness and curves.

    Vóc dáng của người mẫu này là vô song, sự kết hợp giữa vẻ gầy gò và đường cong quyến rũ.

  • His cutting-edge research project is peerless, incorporating creative and innovative thinking that is sure to make a difference in the field.

    Dự án nghiên cứu tiên tiến của ông là vô song, kết hợp tư duy sáng tạo và đổi mới chắc chắn sẽ tạo nên sự khác biệt trong lĩnh vực này.

  • Her smile is peerless, a radiant and infectious one that demands admiration and adoration from all around her.

    Nụ cười của cô ấy vô song, rạng rỡ và có sức lan tỏa, khiến mọi người xung quanh phải ngưỡng mộ và tôn thờ.