Định nghĩa của từ indispensable

indispensableadjective

cần thiết

/ˌɪndɪˈspensəbl//ˌɪndɪˈspensəbl/

Nguồn gốc từGiữa thế kỷ 16 (theo nghĩa là ‘không được phép hoặc không được cung cấp bởi sự phân phát của giáo hội’): từ tiếng Latin thời trung cổ indispensabilis, từ in- ‘không’ + dispensabilis (từ tiếng Latin dispensare ‘tiếp tục cân hoặc giải ngân’, từ động từ dispendere, dựa trên pendere ‘cân’).

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrất cần thiết, không thể thiếu được

exampleair, food and water are indispensable to life: không khí, thức ăn và nước lã là những thứ không thể thiếu được đối với cuộc sống

meaningbắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...)

type danh từ

meaningngười rất cần thiết, vật rất cần thiết

exampleair, food and water are indispensable to life: không khí, thức ăn và nước lã là những thứ không thể thiếu được đối với cuộc sống

namespace
Ví dụ:
  • The company's IT department is indispensable in maintaining the organization's digital infrastructure.

    Bộ phận CNTT của công ty đóng vai trò không thể thiếu trong việc duy trì cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của tổ chức.

  • The head chef's expertise is indispensable for creating the restaurant's signature dishes.

    Trình độ chuyên môn của bếp trưởng là không thể thiếu trong việc tạo ra những món ăn đặc trưng của nhà hàng.

  • My friend's encouragement and support have been indispensable during my recent challenges.

    Sự động viên và hỗ trợ của bạn tôi là vô cùng cần thiết trong những thử thách gần đây của tôi.

  • The CEO's leadership skills are indispensable for guiding the company through a time of crisis.

    Kỹ năng lãnh đạo của CEO là không thể thiếu để dẫn dắt công ty vượt qua thời kỳ khủng hoảng.

  • The teacher's clear instruction and guidance are indispensable for helping students understand complex concepts.

    Sự hướng dẫn và chỉ bảo rõ ràng của giáo viên là không thể thiếu để giúp học sinh hiểu được những khái niệm phức tạp.

  • A lawyer's advice is indispensable in navigating legal issues and protecting one's interests.

    Lời khuyên của luật sư là không thể thiếu trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý và bảo vệ quyền lợi của một người.

  • The nurse's caring nature and medical knowledge are indispensable in providing critical care to patients.

    Bản chất chu đáo và kiến ​​thức y khoa của y tá là không thể thiếu trong việc chăm sóc quan trọng cho bệnh nhân.

  • The project manager's organizational skills and ability to lead a team are indispensable for project success.

    Kỹ năng tổ chức và khả năng lãnh đạo nhóm của người quản lý dự án là yếu tố không thể thiếu để dự án thành công.

  • The writer's imagination and creative style are indispensable for crafting compelling stories and imagery.

    Trí tưởng tượng và phong cách sáng tạo của người viết là không thể thiếu để tạo nên những câu chuyện và hình ảnh hấp dẫn.

  • Safety equipment is indispensable in hazardous work environments, protecting workers from harm.

    Thiết bị an toàn là thiết bị không thể thiếu trong môi trường làm việc nguy hiểm, bảo vệ người lao động khỏi bị tổn hại.