Định nghĩa của từ invaluable

invaluableadjective

vô giá

/ɪnˈvæljuəbl//ɪnˈvæljuəbl/

Từ "invaluable" là sự kết hợp của tiền tố "in-" có nghĩa là "not" và tính từ "có giá trị". "Có giá trị" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "valable", có nghĩa là "giá trị", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "mạnh mẽ, đáng giá". Do đó, "invaluable" theo nghĩa đen có nghĩa là "không đáng giá" nhưng mang nghĩa ngược lại là "có giá trị vô giá" hoặc "vô giá", nhấn mạnh giá trị đặc biệt của một cái gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô giá

namespace
Ví dụ:
  • The feedback provided by the client during the project was absolutely invaluable. It allowed us to identify and address any potential issues before they became major problems.

    Phản hồi do khách hàng cung cấp trong suốt dự án thực sự vô giá. Nó cho phép chúng tôi xác định và giải quyết mọi vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành vấn đề lớn.

  • The experience and knowledge gained from working with a seasoned mentor is truly invaluable. It has opened up countless opportunities for personal and professional growth.

    Kinh nghiệm và kiến ​​thức có được từ việc làm việc với một người cố vấn dày dạn kinh nghiệm thực sự vô giá. Nó đã mở ra vô số cơ hội cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

  • In times of crisis, having a trusted friend who is always there to listen and offer support is invaluable. Their presence can make all the difference.

    Trong thời điểm khủng hoảng, việc có một người bạn đáng tin cậy luôn ở bên lắng nghe và hỗ trợ là vô giá. Sự hiện diện của họ có thể tạo nên sự khác biệt.

  • The newly implemented product monitoring system has proven to be invaluable. It has provided us with real-time insights into customer needs, which has helped us to stay competitive.

    Hệ thống giám sát sản phẩm mới triển khai đã chứng minh được giá trị vô giá của nó. Nó cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết theo thời gian thực về nhu cầu của khách hàng, giúp chúng tôi duy trì khả năng cạnh tranh.

  • The reports generated by our data analyst are invaluable. They provide us with a detailed understanding of market trends and consumer behaviors, which we can use to inform our strategic decisions.

    Các báo cáo do nhà phân tích dữ liệu của chúng tôi tạo ra vô cùng giá trị. Chúng cung cấp cho chúng tôi hiểu biết chi tiết về xu hướng thị trường và hành vi của người tiêu dùng, mà chúng tôi có thể sử dụng để đưa ra quyết định chiến lược.

  • The volunteer work done by local community groups and organizations is invaluable. It helps to build a sense of community spirit, fosters social interactions, and promotes healthy living.

    Công tác tình nguyện do các nhóm và tổ chức cộng đồng địa phương thực hiện là vô giá. Nó giúp xây dựng tinh thần cộng đồng, thúc đẩy tương tác xã hội và thúc đẩy lối sống lành mạnh.

  • The insights gained from customer research sessions are invaluable. They give us a better understanding of our target audience and allow us to tailor our products and services accordingly.

    Những hiểu biết thu được từ các buổi nghiên cứu khách hàng là vô giá. Chúng giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu và cho phép chúng tôi điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ của mình cho phù hợp.

  • The training and development opportunities provided by our company are invaluable. They empower our employees to grow in their roles and take on new responsibilities.

    Các cơ hội đào tạo và phát triển do công ty chúng tôi cung cấp là vô giá. Chúng trao quyền cho nhân viên của chúng tôi phát triển trong vai trò của họ và đảm nhận những trách nhiệm mới.

  • The skills and knowledge acquired during academic studies are invaluable. They provide a strong foundation for future careers and enable individuals to make a positive impact in their chosen fields.

    Các kỹ năng và kiến ​​thức có được trong quá trình học tập là vô giá. Chúng cung cấp nền tảng vững chắc cho sự nghiệp tương lai và cho phép cá nhân tạo ra tác động tích cực trong lĩnh vực họ đã chọn.

  • The support and encouragement provided by loved ones during challenging times are invaluable. They give us the strength to persevere and come out even stronger on the other side.

    Sự hỗ trợ và động viên của những người thân yêu trong thời điểm khó khăn là vô giá. Họ cho chúng ta sức mạnh để kiên trì và trở nên mạnh mẽ hơn khi vượt qua.