Định nghĩa của từ offbeat

offbeatadjective

khác thường

/ˌɒfˈbiːt//ˌɔːfˈbiːt/

"Offbeat" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, có thể là từ thuật ngữ âm nhạc "off-beat". Trong âm nhạc, off-beat dùng để chỉ những nhịp yếu hơn, ít nhấn mạnh hơn trong một ô nhịp. Từ này dần dần phát triển để mô tả bất kỳ điều gì lệch khỏi nhịp điệu dự kiến ​​hoặc thông thường, do đó được sử dụng cho những điều không theo quy ước, kỳ quặc hoặc bất thường. Tiền tố "off-", biểu thị sự lệch, được thêm vào từ "beat" hiện có đã củng cố ý nghĩa của "offbeat" và mối liên hệ của nó với nhịp điệu và thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The indie band's offbeat rhythms and unconventional lyrics set them apart from the mainstream.

    Nhịp điệu độc đáo và lời bài hát không theo khuôn mẫu của ban nhạc indie này khiến họ trở nên khác biệt so với dòng nhạc chính thống.

  • The comedian's offbeat humor and quirky delivery left the audience in stitches.

    Sự hài hước kỳ quặc và cách diễn đạt kỳ quặc của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The artist's offbeat use of bright colors and bold shapes in her paintings caught the viewer's attention.

    Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc tươi sáng và hình khối táo bạo một cách độc đáo trong các bức tranh của mình đã thu hút sự chú ý của người xem.

  • The musician's offbeat time signatures and intricate song structures challenged the listeners' expectations.

    Nhịp điệu khác thường và cấu trúc bài hát phức tạp của nhạc sĩ đã thách thức sự mong đợi của người nghe.

  • The director's offbeat script and unconventional casting choices made for an incredibly unique and captivating movie.

    Kịch bản độc đáo của đạo diễn và sự lựa chọn diễn viên không theo khuôn mẫu đã tạo nên một bộ phim vô cùng độc đáo và hấp dẫn.

  • The writer's offbeat choice of subject matter and unconventional techniques made for a refreshing and exciting read.

    Sự lựa chọn chủ đề độc đáo và các kỹ thuật viết không theo khuôn mẫu của tác giả đã tạo nên một tác phẩm đọc mới mẻ và thú vị.

  • The comedian's offbeat sense of humor and irreverent take on the world helped her stand out in a sea of cookie-cutter jokes.

    Khiếu hài hước độc đáo và góc nhìn bất cần về thế giới của diễn viên hài này đã giúp cô nổi bật giữa vô vàn những trò đùa sáo rỗng.

  • The filmmaker's offbeat style and unorthodox approaches to storytelling created some truly memorable and thought-provoking films.

    Phong cách độc đáo và cách tiếp cận kể chuyện không chính thống của nhà làm phim đã tạo nên một số bộ phim thực sự đáng nhớ và đáng suy ngẫm.

  • The playwright's offbeat characters and unconventional storylines pushed the boundaries of traditional theatre and left audiences entertained and engaged.

    Các nhân vật lập dị và cốt truyện độc đáo của nhà viết kịch đã phá vỡ ranh giới của sân khấu truyền thống và khiến khán giả thích thú và say mê.

  • The opera singer's offbeat choices in repertoire and interpretation showed her willingness to take risks and showcase her unique artistic vision.

    Những lựa chọn độc đáo trong tiết mục và cách thể hiện của nữ ca sĩ opera cho thấy bà sẵn sàng chấp nhận rủi ro và thể hiện tầm nhìn nghệ thuật độc đáo của mình.