Định nghĩa của từ sporadic

sporadicadjective

Sporadic

/spəˈrædɪk//spəˈrædɪk/

Từ "sporadic" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "σπόρας" (sporas), có nghĩa là "scattered" hoặc "hiếm khi được sử dụng". Vào thế kỷ 17, từ tiếng Anh "sporadic" bắt đầu xuất hiện, bắt nguồn từ dạng Latin hóa "sporadicus" (tính từ có nghĩa là "scattered" hoặc "erratic") do bác sĩ và học giả người Hy Lạp Nicholas Monardes đặt ra. Monardes sử dụng thuật ngữ này để chỉ bản chất không đều đặn và không liên tục của một số triệu chứng y khoa nhất định, chẳng hạn như sốt hoặc đau, xảy ra không thường xuyên và không có nguyên nhân hoặc mô hình rõ ràng. Trong cách sử dụng hiện đại, "sporadic" thường được dùng để mô tả các sự kiện, hiện tượng hoặc sự việc hiếm gặp, không liên tục hoặc không thể đoán trước, thường ngụ ý sự thiếu đều đặn hoặc nhất quán.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrời rạc, lác đác

meaningthỉnh thoảng, không thường xuyên

namespace
Ví dụ:
  • The rainfall in this region is sporadic, which makes it difficult to rely on agriculture as the main source of income.

    Lượng mưa ở khu vực này không đều, khiến người dân khó có thể dựa vào nông nghiệp làm nguồn thu nhập chính.

  • Her symptoms of anxiety were sporadic, and it was hard to predict when they would occur.

    Các triệu chứng lo âu của cô ấy xuất hiện không thường xuyên và khó có thể dự đoán khi nào chúng sẽ xảy ra.

  • The train service on this line is sporadic, with frequent delays and cancellations.

    Dịch vụ tàu hỏa trên tuyến này không ổn định, thường xuyên bị chậm trễ và hủy chuyến.

  • His multitasking skills are sporadic at best, making it difficult to trust him with important projects.

    Kỹ năng làm nhiều việc cùng lúc của anh ta không ổn định, khiến cho việc tin tưởng giao cho anh ta những dự án quan trọng trở nên khó khăn.

  • Her workout routine is sporadic, alternating between intense gym sessions and lazy days on the couch.

    Lịch trình tập luyện của cô không đều đặn, xen kẽ giữa những buổi tập gym cường độ cao và những ngày nằm dài trên ghế sofa.

  • The electricity supply in this area is sporadic, with inconsistent power cuts and outages.

    Nguồn cung cấp điện ở khu vực này không ổn định, thường xuyên bị cắt điện hoặc mất điện.

  • The wind speeds in this area are sporadic, ranging from calm to gusty in unpredictable patterns.

    Tốc độ gió ở khu vực này không đồng đều, có lúc lặng gió, có lúc giật mạnh theo những kiểu không thể đoán trước.

  • The team's performance in matches is sporadic, alternating between convincing victories and surprising defeats.

    Phong độ thi đấu của đội không ổn định, xen kẽ giữa những chiến thắng thuyết phục và những thất bại bất ngờ.

  • His creativity is sporadic, with occasional bursts of inspiration but mostly mundane ideas.

    Sức sáng tạo của ông không đồng đều, thỉnh thoảng có những ý tưởng bùng nổ nhưng phần lớn là những ý tưởng tầm thường.

  • Her sleep patterns are sporadic, with insomnia episodes and oversleeping bouts that leave her exhausted and disoriented.

    Giấc ngủ của cô không đều đặn, thỉnh thoảng có những cơn mất ngủ và ngủ quên khiến cô kiệt sức và mất phương hướng.