Định nghĩa của từ irrationally

irrationallyadverb

một cách phi lý

/ɪˈræʃnəli//ɪˈræʃnəli/

Từ "irrationally" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Tiền tố "ir-" bắt nguồn từ tiếng Latin "ir-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và gốc "ratio" bắt nguồn từ tiếng Latin "ratio", có nghĩa là "reason" hoặc "suy nghĩ". Trong tiếng Anh, từ "irrationally" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15. Trong tiếng Latin, động từ "rari" có nghĩa là "làm hoặc sửa chữa bằng lý trí", và danh từ "ratio" ám chỉ quá trình tính toán hoặc lý luận. Cụm từ tiếng Latin "irrationem" có nghĩa là "unsound" hoặc "không hợp lý", và từ tiếng Anh "irrationally" có thể bắt nguồn từ cụm từ này. Trong suốt lịch sử, khái niệm "irrationally" đã được sử dụng để mô tả các hành động hoặc suy nghĩ trái ngược với lý trí hoặc logic, thường ám chỉ đến việc ra quyết định theo cảm xúc hoặc phi logic. Từ này đã trở thành một thành phần chính trong ngôn ngữ hàng ngày, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả cả hành vi cá nhân và tập thể.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvô lý, phi lý, bất hợp lý

namespace
Ví dụ:
  • He continuously spends extravagant amounts of money on frivolous things, irrationally ignoring the importance of saving for the future.

    Anh ta liên tục tiêu tốn những khoản tiền xa xỉ vào những thứ phù phiếm, vô tình bỏ qua tầm quan trọng của việc tiết kiệm cho tương lai.

  • She makes illogical decisions based on her emotions, acting irrationally without considering the repercussions.

    Cô ấy đưa ra những quyết định phi lý dựa trên cảm xúc, hành động thiếu lý trí mà không cân nhắc đến hậu quả.

  • The country has been plagued by irrational policies that have led to economic instability and widespread poverty.

    Đất nước này đang phải chịu nhiều chính sách phi lý dẫn đến bất ổn kinh tế và tình trạng nghèo đói lan rộng.

  • The scientist's irrational fear of water prevents her from participating in refreshing pool parties and beach vacations.

    Nỗi sợ nước vô lý của nhà khoa học khiến cô không thể tham gia các bữa tiệc hồ bơi và kỳ nghỉ ở bãi biển.

  • Some politicians upset the entire populace by making irrational speeches filled with inflammatory and inaccurate statements.

    Một số chính trị gia khiến toàn thể dân chúng phẫn nộ khi đưa ra những bài phát biểu phi lý chứa đầy những tuyên bố kích động và không chính xác.

  • The football coach's irrational behavior towards the team during a critical game had devastating consequences, causing them to lose.

    Hành vi thiếu lý trí của huấn luyện viên bóng đá đối với đội bóng trong một trận đấu quan trọng đã gây ra hậu quả tàn khốc, khiến họ thua cuộc.

  • Society today has an irrational obsession with cultural standards of beauty, leading to unfortunate self-image issues in many individuals.

    Xã hội ngày nay có nỗi ám ảnh phi lý về chuẩn mực văn hóa về cái đẹp, dẫn đến những vấn đề đáng tiếc về hình ảnh bản thân ở nhiều cá nhân.

  • The chef cooked a dish that was irrationally spicy, causing the diners to frantically reach for water and even run out of the restaurant.

    Đầu bếp đã nấu một món ăn cay một cách vô lý, khiến thực khách phải cuống cuồng tìm nước và thậm chí chạy ra khỏi nhà hàng.

  • In order to prepare for a disaster, people have started buying irrational amounts of gas, toilet paper, and bottled water.

    Để chuẩn bị cho thảm họa, mọi người đã bắt đầu mua một lượng lớn xăng, giấy vệ sinh và nước đóng chai.

  • Her irrational love for chocolate has led her to overeat and gain unhealthy amounts of weight over the years.

    Tình yêu vô lý của cô dành cho sô cô la đã khiến cô ăn quá nhiều và tăng cân không lành mạnh trong nhiều năm.