Định nghĩa của từ disproportionately

disproportionatelyadverb

không cân xứng

/ˌdɪsprəˈpɔːʃənətli//ˌdɪsprəˈpɔːrʃənətli/

Từ "disproportionately" có một lịch sử hấp dẫn! Tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "proportion" dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều số lượng. Dạng kết hợp "-ately" bắt nguồn từ tiếng Latin "quantitas", nghĩa là "số lượng". Từ "disproportionately" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desproportionnément". Ban đầu, nó có nghĩa là "theo cách trái ngược với tỷ lệ" hoặc "không theo đúng biện pháp". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa là "theo cách không cân xứng" hoặc "ở mức độ lớn hơn mức hợp lý hoặc mong đợi". Trong tiếng Anh hiện đại, "disproportionately" thường được sử dụng để mô tả tình huống mà một phần nhỏ của tổng thể có kích thước lớn hoặc có ảnh hưởng không cân xứng so với phần còn lại. Ví dụ, "The company's profits were disproportionately affected by a single investment."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông tương xứng, không cân đối

namespace
Ví dụ:
  • Children from low-income families are disproportionately affected by poverty, with higher rates of poor health, lower educational outcomes, and fewer opportunities for success.

    Trẻ em từ các gia đình có thu nhập thấp chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đói nghèo, với tỷ lệ sức khỏe kém cao hơn, kết quả giáo dục thấp hơn và ít cơ hội thành công hơn.

  • Indigenous communities are disproportionately affected by climate change, as they often live in areas most affected by rising sea levels, melting glaciers, and extreme weather events.

    Các cộng đồng bản địa chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu vì họ thường sống ở những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của mực nước biển dâng cao, băng tan và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.

  • Black individuals are disproportionately represented in the criminal justice system, with higher rates of arrest, incarceration, and police violence compared to their white counterparts.

    Người da đen chiếm số lượng không cân xứng trong hệ thống tư pháp hình sự, với tỷ lệ bắt giữ, bỏ tù và bạo lực của cảnh sát cao hơn so với người da trắng.

  • Children with disabilities are disproportionately affected by poverty, as families with a child with a disability are more likely to live in poverty due to additional expenses and limited employment opportunities.

    Trẻ em khuyết tật chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đói nghèo vì các gia đình có con khuyết tật thường có nguy cơ sống trong cảnh nghèo đói do chi phí phát sinh và cơ hội việc làm hạn chế.

  • Women are disproportionately affected by poverty during retirement, as they are more likely to live in poverty due to lower earnings, fewer opportunities for retirement savings, and longer life expectancy.

    Phụ nữ là đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề hơn bởi tình trạng nghèo đói khi nghỉ hưu vì họ có nhiều khả năng sống trong cảnh nghèo đói do thu nhập thấp hơn, ít cơ hội tiết kiệm tiền hưu trí và tuổi thọ cao hơn.

  • Individuals with mental illness are disproportionately affected by the criminal justice system, as police are often called to respond to mental health crises, leading to excessive use of force and unnecessary incarceration.

    Những người mắc bệnh tâm thần thường bị ảnh hưởng nặng nề bởi hệ thống tư pháp hình sự, vì cảnh sát thường được gọi đến để ứng phó với các cuộc khủng hoảng sức khỏe tâm thần, dẫn đến việc sử dụng vũ lực quá mức và giam giữ không cần thiết.

  • Older adults living in rural areas are disproportionately affected by social isolation, as they may have limited access to transportation, healthcare, and social services.

    Người lớn tuổi sống ở vùng nông thôn chịu ảnh hưởng nặng nề hơn bởi sự cô lập xã hội vì họ có thể bị hạn chế tiếp cận với phương tiện đi lại, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và dịch vụ xã hội.

  • Individuals with intellectual disabilities are disproportionately affected by poverty and inequality, as they often face limited access to education, employment, and other resources due to societal attitudes and barriers.

    Những người khuyết tật trí tuệ thường chịu ảnh hưởng nặng nề của đói nghèo và bất bình đẳng vì họ thường gặp hạn chế trong việc tiếp cận giáo dục, việc làm và các nguồn lực khác do thái độ và rào cản của xã hội.

  • Individuals with substance use disorders are disproportionately affected by poverty and homelessness, as they often experience poverty due to the high costs of addiction treatment and limited opportunities for employment and housing.

    Những người mắc chứng rối loạn sử dụng chất gây nghiện thường bị ảnh hưởng nặng nề bởi đói nghèo và tình trạng vô gia cư, vì họ thường sống trong cảnh nghèo đói do chi phí điều trị chứng nghiện cao và cơ hội việc làm và nhà ở hạn chế.

  • Children who grow up in extreme poverty are disproportionately affected by poor health outcomes, as they are more likely to experience chronic diseases, malnutrition, and stunted growth due to limited access to healthcare and healthy food.

    Trẻ em lớn lên trong hoàn cảnh cùng cực nghèo đói thường bị ảnh hưởng nặng nề hơn bởi tình trạng sức khỏe kém vì các em dễ mắc các bệnh mãn tính, suy dinh dưỡng và chậm phát triển do hạn chế tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và thực phẩm lành mạnh.