Định nghĩa của từ hysterically

hystericallyadverb

một cách cuồng loạn

/hɪˈsterɪkli//hɪˈsterɪkli/

Từ "hysterically" bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa "hysteria", được đặt ra vào thế kỷ 18. Hysteria là một tình trạng được cho là do tử cung di chuyển, một khái niệm được cho là của bác sĩ Hy Lạp cổ đại Hippocrates (460-370 TCN). Thuật ngữ "hysteria" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hystera", có nghĩa là "womb". Vào thế kỷ 18, các bác sĩ đã sử dụng thuật ngữ "hysteria" để mô tả một loạt các triệu chứng, bao gồm lo lắng, kích động và ngất xỉu, được cho là do tử cung rối loạn hoặc "wandering". Theo thời gian, thuật ngữ này không còn được ưa chuộng trong giới y khoa nữa, nhưng dạng tính từ "hysterical" vẫn được duy trì, mang ý nghĩa tượng trưng hơn là quá mức hoặc không kiểm soát được cảm xúc hoặc buồn cười. Ngày nay, "hysterically" thường được dùng để mô tả điều gì đó cực kỳ buồn cười hoặc đáng cười.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcuồng loạn, thác loạn

namespace
Ví dụ:
  • Bob told some of the most hysterically funny jokes I've ever heard at the party last night. I couldn't stop laughing!

    Bob đã kể một số câu chuyện cười buồn cười nhất mà tôi từng nghe ở bữa tiệc tối qua. Tôi không thể nhịn cười!

  • Michael's reaction to the prank was pure hysteria; I think I've never seen him laugh that hard!

    Phản ứng của Michael trước trò đùa này thực sự là quá khích; tôi nghĩ tôi chưa bao giờ thấy anh ấy cười lớn đến thế!

  • During the comedy sketch, the audience was hysterically laughing at the ridiculous situations the actors portrayed.

    Trong tiểu phẩm hài, khán giả đã cười sằng sặc trước những tình huống lố bịch mà các diễn viên miêu tả.

  • The cute animal videos I watched on YouTube this morning had me hysterically giggling throughout the entire day.

    Những video về động vật dễ thương mà tôi xem trên YouTube sáng nay khiến tôi cười khúc khích suốt cả ngày.

  • Ed's story of his wild weekend camping left us all hysterically entertained with his escapades in the woods.

    Câu chuyện của Ed về chuyến cắm trại cuối tuần đầy thú vị của anh ấy khiến tất cả chúng tôi vô cùng thích thú với những cuộc phiêu lưu của anh ấy trong rừng.

  • Karen's attempt to bake a cake turned into a hysterically funny disaster, but at least we had dessert!

    Nỗ lực nướng bánh của Karen đã trở thành một thảm họa buồn cười đến mức nực cười, nhưng ít nhất chúng tôi cũng có món tráng miệng!

  • The kids were hysterically screaming and laughing as they splashed each other in the pool, creating a joyful scene.

    Những đứa trẻ la hét và cười đùa vui vẻ khi té nước vào nhau trong hồ bơi, tạo nên một cảnh tượng vui tươi.

  • John's reaction to his favorite team's win was hysterically overjoyed, jubilant even!

    Phản ứng của John trước chiến thắng của đội bóng yêu thích của mình là vô cùng vui mừng, thậm chí là hân hoan!

  • Jerry's answer to the departure of his favorite TV show left us all hysterically amused, with his creative ideas for replacing it.

    Câu trả lời của Jerry về sự ra đi của chương trình truyền hình yêu thích của anh khiến tất cả chúng ta phải bật cười, cùng với những ý tưởng sáng tạo của anh để thay thế nó.

  • Sally's cleaning mishaps left her hysterically embarrassed in front of us, but we couldn't stop laughing at her funny situation!

    Những sự cố dọn dẹp của Sally khiến cô ấy vô cùng xấu hổ trước mặt chúng tôi, nhưng chúng tôi không thể ngừng cười trước tình huống buồn cười của cô ấy!