Định nghĩa của từ unconventionally

unconventionallyadverb

không theo thông lệ

/ˌʌnkənˈvenʃənəli//ˌʌnkənˈvenʃənəli/

Từ "unconventionally" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "convenire", có nghĩa là "đến với nhau" hoặc "tập hợp", và "un-" là tiền tố phủ định. Thuật ngữ "convention" dùng để chỉ một cuộc tụ họp hoặc hội nghị của những người có chung mục đích hoặc sở thích. Vào thế kỷ 15, từ "unconventional" xuất hiện để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó đi chệch khỏi các chuẩn mực thông thường hoặc được mong đợi. Vào thế kỷ 17, hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành tính từ "unconventionally," dùng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó hành động, cư xử hoặc được coi là bất thường hoặc nằm ngoài các chuẩn mực của một nhóm hoặc xã hội cụ thể. Ngày nay, "unconventionally" được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc hành động thách thức các chuẩn mực truyền thống, phá vỡ các quy tắc hoặc áp dụng các cách tiếp cận không theo quy ước, thường là để đạt được kết quả sáng tạo hoặc đổi mới.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unconventional

namespace
Ví dụ:
  • Sarah quit her corporate job and decided to pursue her passions unconventionally by starting her own business from home.

    Sarah đã nghỉ việc ở công ty và quyết định theo đuổi đam mê của mình theo cách không theo lối mòn bằng cách khởi nghiệp kinh doanh tại nhà.

  • The band played their set unconventionally by incorporating classical music instrumentation into their rock sound.

    Ban nhạc đã chơi nhạc phẩm của mình một cách không theo lối mòn bằng cách kết hợp nhạc cụ cổ điển vào âm thanh nhạc rock của họ.

  • The chef created a unique dessert unconventionally by cooking it in a sous vide machine instead of baking it.

    Đầu bếp đã tạo ra một món tráng miệng độc đáo theo cách không theo thông lệ bằng cách nấu nó trong máy nấu chân không thay vì nướng.

  • The artist painted a stunning landscape unconventionally by using only her feet to apply the paint to the canvas.

    Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp theo cách không theo thông lệ bằng cách chỉ sử dụng đôi chân để vẽ tranh lên vải.

  • The dancer performed an innovative routine unconventionally by incorporating elements of contemporary dance and hip-hop.

    Nghệ sĩ múa đã biểu diễn một tiết mục sáng tạo, không theo khuôn mẫu bằng cách kết hợp các yếu tố của múa đương đại và hip-hop.

  • The photographer captured breathtaking images unconventionally by shooting underwater.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được những hình ảnh ngoạn mục một cách độc đáo bằng cách chụp dưới nước.

  • The writer created a captivating story unconventionally by narrating it in reverse chronological order.

    Tác giả đã tạo ra một câu chuyện hấp dẫn theo cách không theo thông lệ bằng cách kể theo trình tự thời gian ngược lại.

  • The musician played a particularly intriguing song unconventionally by incorporating sounds from nature such as birdcalls and rustling leaves.

    Nhạc sĩ đã chơi một bài hát đặc biệt hấp dẫn theo cách không theo thông lệ bằng cách kết hợp những âm thanh từ thiên nhiên như tiếng chim hót và tiếng lá cây xào xạc.

  • The chef presented his dish unconventionally by serving it in a sideways manner instead of the usual plate.

    Đầu bếp trình bày món ăn của mình một cách không theo thông lệ bằng cách phục vụ theo chiều ngang thay vì theo đĩa như thông thường.

  • The dancer executed a spellbinding performance unconventionally by executing gravity-defying moves without the aid of any specialized equipment or apparatus.

    Người vũ công đã thực hiện một màn trình diễn đầy mê hoặc một cách không theo thông lệ bằng cách thực hiện những động tác thách thức trọng lực mà không cần sự hỗ trợ của bất kỳ thiết bị hay dụng cụ chuyên dụng nào.