phó từ
lạ lùng
kỳ lạ, kỳ quặc
lạ, xa lạ, chưa quen
/ˈstreɪn(d)ʒli/"Strangely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strang", có nghĩa là "strong" hoặc "tight". Theo thời gian, "strang" phát triển thành "strange", có nghĩa là "unusual" hoặc "unfamiliar". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành "strangely", biểu thị cách thức thực hiện một việc gì đó. Do đó, "strangely" ban đầu có nghĩa là "theo cách mạnh mẽ hoặc chặt chẽ", nhưng đã chuyển thành biểu thị một việc gì đó xảy ra theo cách "unusual" hoặc "unexpected".
phó từ
lạ lùng
kỳ lạ, kỳ quặc
Cơn lốc xoáy quét qua thị trấn nhỏ, để lại dấu vết tàn phá kỳ lạ mà không có tòa nhà nào bị ảnh hưởng.
Cô thức dậy và thấy một bông hồng đỏ trên gối, trông thật kỳ lạ và không hợp với căn phòng ngủ đơn sắc của cô.
Trận tuyết rơi dày bất thường vào tháng 5, bầu trời mang vẻ điềm gở lạ thường khi những đám mây đen bao phủ trên cao.
Con mèo ngồi trên bệ cửa sổ, bình thản liếm mình khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài, một cảnh tượng kỳ lạ không hề bị ảnh hưởng bởi sự hỗn loạn xung quanh họ.
Người lái xe buýt thông báo qua hệ thống liên lạc nội bộ rằng họ sẽ đi đường vòng, lạ thay là lại tránh tuyến đường thường lệ.
Mặt trời chiếu xuống mặt đất khô cằn, gay gắt lạ thường mặc dù bầu trời không một gợn mây.
Chiếc đồng hồ bị trục trặc, hiển thị thời gian không chính xác, có vẻ vô lý một cách kỳ lạ.
Nghệ sĩ dương cầm chơi một giai điệu ám ảnh có vẻ kỳ lạ, không phù hợp trong hội trường hòa nhạc nhộn nhịp.
Người đàn ông loạng choạng bước ra khỏi bóng tối, khuôn mặt biến dạng một cách kỳ lạ và không thể nhận ra.
Bức ảnh cũ cho thấy một người lạ lẫm, xa lạ như thể họ đã bị thay thế bởi một người khác.