Định nghĩa của từ sentimentally

sentimentallyadverb

một cách tình cảm

/ˌsentɪˈmentəli//ˌsentɪˈmentəli/

Từ "sentimentally" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "sentire", có nghĩa là "cảm thấy" hoặc "nhận thức", và hậu tố "-ally", tạo thành một trạng từ. Ban đầu, từ "sentimentally" có nghĩa là "theo cách được lý trí và cảm xúc dẫn dắt". Theo thời gian, ý nghĩa của nó phát triển để nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc, và đến thế kỷ 17, nó có nghĩa là "theo cách đặc trưng bởi những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự ưu tiên cho sự hấp dẫn về mặt cảm xúc hơn là lý trí". Nghĩa này của từ này thường được dùng để mô tả một điều gì đó quá xúc động hoặc quá kịch tính, như trong "bộ phim bị chỉ trích là có tính thao túng cảm xúc và tình cảm". Ngày nay, "sentimentally" thường được dùng để mô tả một điều gì đó hấp dẫn về mặt cảm xúc, gợi nhớ hoặc xúc động, thường theo cách được coi là quá mức hoặc quá nhạy cảm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningủy mị; đa cảm (về vật)

meaningdễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)

meaning(thuộc) tình cảm

namespace

in a way that is connected with your emotions, rather than reason

theo cách liên quan đến cảm xúc của bạn, thay vì lý trí

Ví dụ:
  • She was sentimentally attached to her family home and didn't want to leave.

    Bà rất gắn bó với ngôi nhà gia đình mình và không muốn rời đi.

  • She wore her grandmother's old pearl necklace sentimentally on her wedding day, as a tribute to her beloved grandmother who had passed away.

    Cô đã đeo chiếc vòng cổ ngọc trai cũ của bà ngoại một cách đầy tình cảm vào ngày cưới, như một lời tri ân dành cho người bà kính yêu đã qua đời.

  • He played his late father's old piano sentimentally, filling the room with the sweet sounds that he remembered from his childhood.

    Ông chơi cây đàn piano cũ của người cha quá cố một cách đầy tình cảm, lấp đầy căn phòng bằng những âm thanh ngọt ngào mà ông nhớ từ thời thơ ấu.

  • She opened the antique music box sentimentally, smiling as the melody it played brought back a flood of fond memories.

    Cô mở hộp nhạc cổ một cách đầy tình cảm, mỉm cười khi giai điệu nó phát ra gợi lại hàng loạt kỷ niệm đẹp.

  • He walked hand in hand with his girlfriend through the park where they had shared their first kiss, feeling sentimentally connected to the place that held so many treasured memories.

    Anh nắm tay bạn gái đi qua công viên nơi họ đã trao nhau nụ hôn đầu, cảm thấy gắn bó sâu sắc với nơi lưu giữ biết bao kỷ niệm đáng trân trọng.

in a way that produces emotions such as sympathy, romantic love, or being sad, which may be too strong or not appropriate; in a way that shows that you feel these emotions too much

theo cách tạo ra những cảm xúc như sự đồng cảm, tình yêu lãng mạn hoặc buồn bã, có thể quá mạnh hoặc không phù hợp; theo cách cho thấy rằng bạn cảm thấy những cảm xúc này quá nhiều

Ví dụ:
  • The novel ends sentimentally with the lovers reunited in death.

    Cuốn tiểu thuyết kết thúc đầy cảm xúc khi hai người yêu nhau đoàn tụ sau khi chết.