Định nghĩa của từ ironclad

ironcladadjective

Ironclad

/ˈaɪənklæd//ˈaɪərnklæd/

"Ironclad" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, cụ thể là trong Nội chiến Hoa Kỳ. Thuật ngữ này dùng để chỉ các tàu chiến được bọc thép dày bằng các tấm sắt, giúp chúng chống lại hỏa lực của đại bác. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "sắt", ám chỉ vật liệu được sử dụng để làm áo giáp, và "clad", nghĩa là được che phủ hoặc được bảo vệ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Nội chiến và nhanh chóng chuyển thành một thuật ngữ rộng hơn để chỉ bất kỳ thứ gì được coi là không thể khuất phục hoặc không thể xuyên thủng, giống như những con tàu được bọc thép dày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbọc sắt

meaningcứng rắn

type danh từ

meaning(sử học) tàu bọc sắt

namespace
Ví dụ:
  • The terms and conditions of the contract are completely ironclad, providing full legal protection for both parties.

    Các điều khoản và điều kiện của hợp đồng hoàn toàn chặt chẽ, mang lại sự bảo vệ pháp lý đầy đủ cho cả hai bên.

  • After months of negotiations, we finally have an ironclad agreement with our supplier, ensuring timely delivery of goods.

    Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng chúng tôi đã đạt được thỏa thuận chắc chắn với nhà cung cấp, đảm bảo giao hàng đúng hạn.

  • The ladies' menstruation app's privacy policy is an ironclad guarantee of customer data protection.

    Chính sách bảo mật của ứng dụng theo dõi kinh nguyệt dành cho phụ nữ là sự bảo đảm tuyệt đối về bảo vệ dữ liệu khách hàng.

  • The CEO's promises to investors were as ironclad as they come, providing confidence in the future of the company.

    Những lời hứa của CEO với các nhà đầu tư thực sự chắc chắn, tạo nên niềm tin vào tương lai của công ty.

  • The detective's investigation led to an ironclad case against the perpetrator, securing a solid conviction.

    Cuộc điều tra của thám tử đã dẫn đến một vụ án chắc chắn chống lại thủ phạm, đảm bảo một bản án chắc chắn.

  • The sales agreement contained several ironclad clauses to ensure all obligations were met.

    Hợp đồng mua bán có chứa một số điều khoản chặt chẽ nhằm đảm bảo mọi nghĩa vụ đều được thực hiện.

  • Our company's unwavering commitment to customer satisfaction is an ironclad guarantee that we'll go above and beyond to meet your needs.

    Cam kết không ngừng của công ty chúng tôi về sự hài lòng của khách hàng là sự đảm bảo chắc chắn rằng chúng tôi sẽ nỗ lực hết mình để đáp ứng nhu cầu của bạn.

  • The athlete's training regimen was as ironclad as it comes, ensuring their peak performance in upcoming competitions.

    Chế độ tập luyện của vận động viên rất nghiêm ngặt, đảm bảo họ đạt được phong độ cao nhất trong các cuộc thi sắp tới.

  • The new HR policy was an ironclad decision taken by the board to streamline operations and ensure consistent employee performance.

    Chính sách nhân sự mới là quyết định cứng rắn của hội đồng quản trị nhằm hợp lý hóa hoạt động và đảm bảo hiệu suất làm việc nhất quán của nhân viên.

  • The construction contract for the new building contained several ironclad provisions to protect our interests, minimizing the chances of disputes.

    Hợp đồng xây dựng tòa nhà mới có một số điều khoản chặt chẽ nhằm bảo vệ quyền lợi của chúng tôi, giảm thiểu khả năng xảy ra tranh chấp.