Định nghĩa của từ watertight

watertightadjective

kín nước

/ˈwɔːtətaɪt//ˈwɔːtərtaɪt/

"Watertight" có nguồn gốc từ ngành đóng tàu, theo nghĩa đen là ám chỉ thân tàu ngăn nước tràn vào. Thuật ngữ này phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì không bị xâm nhập, như một lập luận mạnh mẽ hoặc một kế hoạch an toàn. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng có từ thế kỷ 17, phản ánh vai trò quan trọng của kết cấu kín nước trong an toàn hàng hải.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkín nước

meaning(nghĩa bóng) không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ...)

namespace

that does not allow water to get in or out

không cho phép nước vào hoặc ra

Ví dụ:
  • a watertight container

    một thùng chứa kín nước

  • The roof has been made watertight.

    Mái nhà đã được làm kín nước.

  • After several rounds of revisions, the proposal finally passed with a watertight argument in its favor.

    Sau nhiều vòng sửa đổi, cuối cùng đề xuất đã được thông qua với lập luận chặt chẽ có lợi cho nó.

  • The athlete's performance in the competition was watertight, leaving no doubts about his abilities.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc thi rất ấn tượng, không còn nghi ngờ gì nữa về khả năng của anh.

  • The financial report submitted by the company's CEO was watertight, presenting a convincing case for the proposed investment plans.

    Báo cáo tài chính do CEO của công ty đệ trình rất chặt chẽ, đưa ra lập luận thuyết phục cho các kế hoạch đầu tư được đề xuất.

Ví dụ bổ sung:
  • The containers should remain watertight.

    Các thùng chứa phải kín nước.

  • The trouble is that the inner seal is not completely watertight.

    Vấn đề là lớp đệm bên trong không kín nước hoàn toàn.

carefully prepared so that it contains no mistakes, faults or weaknesses

chuẩn bị cẩn thận để không có sai sót, sai sót hoặc điểm yếu

Ví dụ:
  • a watertight alibi

    một bằng chứng ngoại phạm kín nước

  • The case has to be made watertight.

    Trường hợp phải được thực hiện kín nước.

  • a pretty watertight argument

    một lập luận khá kín đáo