Định nghĩa của từ irk

irkverb

khó chịu

/ɜːk//ɜːrk/

Từ "irk" là một thuật ngữ Scotland cổ đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, đặc biệt là ở vùng đông bắc Scotland. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ "arkr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "nơi linh thiêng" hoặc "nghĩa trang". Khi người Bắc Âu xâm lược Scotland vào thế kỷ thứ 9, họ đã mang theo ngôn ngữ và văn hóa của họ, và người Scotland đã tiếp thu nhiều từ ngữ và phong tục của họ. Từ "irk" đã được người Scotland tiếp nhận và dùng để chỉ một nhà thờ nhỏ ở nông thôn và nghĩa trang liền kề. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Ngày nay, "irk" cũng có thể được sử dụng để mô tả một địa điểm mà có điều gì đó làm phiền, khó chịu hoặc làm phiền một người, phản ánh ý nghĩa cũ của tiếng Scotland là "churchyard" hoặc "nghĩa trang", nơi một số người thấy các nghi lễ và tập tục chôn cất là bất tiện hoặc phiền toái. Nhìn chung, từ "irk" vẫn là một phần độc đáo và thú vị của phương ngữ và lịch sử Scotland.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu

namespace
Ví dụ:
  • Her constant humming irked me so much that I had to ask her to stop.

    Tiếng ngân nga liên tục của cô ấy làm tôi khó chịu đến mức tôi phải yêu cầu cô ấy dừng lại.

  • The sound of his fingernails tapping on the desk irked me to the point of distraction.

    Tiếng móng tay anh ta gõ xuống bàn làm tôi khó chịu đến mức mất tập trung.

  • I couldn't stand how her shoes squeaked with every step, it irked me so much.

    Tôi không thể chịu nổi tiếng giày của cô ấy kêu cót két sau mỗi bước đi, điều đó làm tôi rất khó chịu.

  • The fact that he always left his dishes in the sink irked me to no end.

    Việc anh ấy luôn để quên bát đĩa trong bồn rửa khiến tôi vô cùng khó chịu.

  • I couldn't help but irk when she announced that she loved every song played on the radio.

    Tôi không thể không khó chịu khi cô ấy tuyên bố rằng cô ấy thích mọi bài hát được phát trên radio.

  • The constant chatter of my colleagues irked me during an important meeting.

    Tiếng nói chuyện liên tục của đồng nghiệp làm tôi khó chịu trong một cuộc họp quan trọng.

  • I was irked by the loud whispering of the librarians who thought they could talk during a silent zone.

    Tôi thấy khó chịu vì tiếng thì thầm lớn tiếng của những người thủ thư nghĩ rằng họ có thể nói chuyện trong khu vực yên tĩnh.

  • The constant beeping of my friend's phone irked me to the point where I asked her to switch it off.

    Tiếng bíp liên tục từ điện thoại của bạn tôi làm tôi khó chịu đến mức phải yêu cầu cô ấy tắt máy.

  • I irked when I realized that someone had left the toilet seat up.

    Tôi cảm thấy khó chịu khi nhận ra rằng có người đã quên đóng nắp bồn cầu.

  • I couldn't stand how my roommate always forgot to buy toilet paper, it irked me so much that I had to start buying it myself.

    Tôi không thể chịu nổi khi bạn cùng phòng của tôi luôn quên mua giấy vệ sinh, điều đó làm tôi khó chịu đến mức tôi phải tự mình đi mua.