danh từ
sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn
điều khó chịu, điều bực mình
ngoại động từ
làm khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
không hài lòng
/dɪsˈpleʒə(r)//dɪsˈpleʒər/Từ "displeasure" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desplaisir", bản thân từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "de plācēre", có nghĩa là "từ niềm vui". Từ tiếng Pháp cổ "desplaisir" ban đầu được dùng để mô tả sự đối lập của niềm vui hoặc niềm vui, tức là sự thiếu niềm vui hoặc sự hài lòng. Cuối cùng, nó phát triển thành từ tiếng Pháp hiện đại "désièrement", có nghĩa là "discontent" hoặc "sự không hài lòng". Dạng tiếng Anh trung đại của từ "displesour" đã phát triển theo thời gian và cuối cùng có cách viết hiện đại là "displeasure" trong tiếng Anh hiện đại. Theo cách sử dụng hiện đại, "displeasure" là danh từ dùng để chỉ cảm giác không tán thành hoặc không hài lòng với một cái gì đó hoặc một ai đó. Nó có thể được sử dụng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ những sự khó chịu nhỏ đến những nguồn gây thất vọng hoặc bất đồng chính. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "displeasure" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "de placēre", nhấn mạnh sự tương phản cơ bản giữa niềm vui và điều đối lập của nó.
danh từ
sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn
điều khó chịu, điều bực mình
ngoại động từ
làm khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
Ông chủ tỏ ra không hài lòng vì nhân viên đến muộn.
Sự không hài lòng của khách hàng về món ăn thể hiện rõ trên nét mặt.
Sự không hài lòng của giáo viên với kết quả học tập kém của học sinh thể hiện rõ qua giọng điệu của cô.
Sự không hài lòng của hành khách do chuyến bay bị hoãn được thể hiện rõ qua những lời phàn nàn lớn tiếng của họ.
Sự không hài lòng của tác giả đối với những thay đổi của biên tập viên được thể hiện rõ trong câu trả lời của họ.
Sự không hài lòng của khách hàng vì thực đơn thiếu đa dạng đã được thể hiện qua cuộc gọi điện thoại đến nhà hàng.
Sự không hài lòng của cha mẹ với hành vi nổi loạn của đứa con được thể hiện qua thái độ nghiêm khắc và cứng rắn.
Sự bất mãn của người dân với chính sách của chính phủ được thể hiện qua các cuộc biểu tình và tuần hành.
Sự không hài lòng của nhà hàng khi khách hàng từ chối trả tiền cho món ăn thể hiện rõ ở việc họ từ chối phục vụ anh ta thêm nữa.
Sự không hài lòng của người viết về việc bị ngắt quãng trong buổi phỏng vấn được thể hiện qua ngôn ngữ cơ thể và những phản ứng tối thiểu.