Định nghĩa của từ inveigle

inveigleverb

Inveigle

/ɪnˈveɪɡl//ɪnˈveɪɡl/

Từ "inveigle" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "envieger" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "quyến rũ" hoặc "dụ dỗ". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (trong) và "velegare" (dụ dỗ). "Inveigle" ban đầu có nghĩa là "dụ dỗ" hoặc "lừa dối" ai đó, thường theo cách thuyết phục hoặc quyến rũ. Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "tâng bốc" hoặc "chinh phục" ai đó thông qua các phương tiện khéo léo hoặc tinh tế. Trong tiếng Anh hiện đại, "inveigle" thường được dùng để mô tả hành động thuyết phục ai đó làm điều gì đó thông qua các phương tiện gian dối hoặc thao túng. Bất chấp sự phát triển của nó, từ này vẫn là minh chứng cho sức mạnh bền bỉ của ngôn ngữ trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về bản thân và thế giới xung quanh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdụ dỗ

exampleto inveigle someone into doing something: dụ dỗ ai làm gì

meaningtán lấy được

exampleto inveigle something from somebody: tán ai lấy được cái gì

namespace
Ví dụ:
  • The salesman inveigled the customer into purchasing an expensive limited-edition product by highlighting its rarity and exclusivity.

    Người bán hàng dụ dỗ khách hàng mua một sản phẩm phiên bản giới hạn đắt tiền bằng cách nhấn mạnh vào tính hiếm có và độc quyền của nó.

  • In order to recruit a new member for their secret society, the group inveigled their target with promises of exclusive access to privileged events and information.

    Để tuyển mộ thành viên mới cho hội kín của mình, nhóm này đã dụ dỗ mục tiêu bằng những lời hứa sẽ cho họ quyền tiếp cận độc quyền với các sự kiện và thông tin đặc quyền.

  • The politician inveigled her way onto the advisory council by portraying her extensive experience and expertise in the relevant field.

    Nữ chính trị gia này đã tìm cách vào được hội đồng cố vấn bằng cách thể hiện kinh nghiệm sâu rộng và chuyên môn của mình trong lĩnh vực có liên quan.

  • The con artist inveigled the elderly lady into investing her life savings by instilling a false sense of trust and confidence.

    Kẻ lừa đảo đã dụ dỗ bà lão đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình bằng cách tạo ra cảm giác tin tưởng và tự tin giả tạo.

  • The consultant inveigled the business executive into signing a contract by using persuasive rhetoric and highlighting the potential benefits.

    Chuyên gia tư vấn đã thuyết phục giám đốc điều hành ký hợp đồng bằng cách sử dụng lời lẽ thuyết phục và nêu bật những lợi ích tiềm năng.

  • The friends inveigled the reluctant party guest into trying the exotic food by making it seem less daunting and promising a unique sensory experience.

    Những người bạn đã dụ dỗ vị khách miễn cưỡng thử món ăn kỳ lạ này bằng cách làm cho nó có vẻ bớt đáng sợ hơn và hứa hẹn một trải nghiệm giác quan độc đáo.

  • The teacher inveigled her students into participating in an extra credit project by highlighting the potential for personal growth and academic recognition.

    Giáo viên đã lôi kéo học sinh tham gia vào một dự án tín chỉ bổ sung bằng cách nhấn mạnh vào tiềm năng phát triển bản thân và sự công nhận về mặt học thuật.

  • The recruiter inveigled the qualified candidate into applying for the job by playing up the company's reputation, culture, and opportunities for advancement.

    Người tuyển dụng đã dụ dỗ ứng viên đủ tiêu chuẩn nộp đơn xin việc bằng cách quảng cáo về danh tiếng, văn hóa và cơ hội thăng tiến của công ty.

  • The charity volunteer inveigled the reluctant donor into making a donation by showing him the impact of his gift on the community and the lives of the people he would be helping.

    Tình nguyện viên từ thiện đã thuyết phục người quyên góp miễn cưỡng này quyên góp bằng cách cho anh ta thấy tác động của món quà của anh ta đối với cộng đồng và cuộc sống của những người mà anh ta sẽ giúp đỡ.

  • The artist inveigled the collector into buying his artwork by presenting his unique style, technique, and concept in a compelling and persuasive manner.

    Nghệ sĩ đã dụ dỗ nhà sưu tập mua tác phẩm nghệ thuật của mình bằng cách trình bày phong cách, kỹ thuật và khái niệm độc đáo của mình theo cách hấp dẫn và thuyết phục.